Chủ Nhật, 04/05/2025
Wouter Burger
14
Jordan Thompson (Thay: Wouter Burger)
54
Million Manhoef (Thay: Lewis Koumas)
54
Andrew Moran
63
Liam Cullen (Thay: Zan Vipotnik)
64
Andre Vidigal (Thay: Joon-Ho Bae)
65
Myles Peart-Harris (Thay: Oliver Cooper)
76
Florian Bianchini (Thay: Ronald Pereira)
77
Azeem Abdulai
77
Azeem Abdulai (Thay: Ji-Sung Eom)
77
Florian Bianchini (Thay: Ji-Sung Eom)
77
Azeem Abdulai (Thay: Ronald Pereira)
77
Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco)
83
Emre Tezgel (Thay: Sam Gallagher)
85
Ben Wilmot
90+8'
Ben Gibson
90+10'

Thống kê trận đấu Swansea vs Stoke City

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Stoke City
Stoke City
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Stoke City

Tất cả (22)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+10' Thẻ vàng cho Ben Gibson.

Thẻ vàng cho Ben Gibson.

90+10' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+8' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

85'

Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

83'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

77'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.

77'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.

77'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi [player2].

77'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.

77'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.

76'

Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Myles Peart-Harris.

65'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.

64'

Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.

63' Thẻ vàng cho Andrew Moran.

Thẻ vàng cho Andrew Moran.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

54'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.

54'

Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

14' Thẻ vàng cho Wouter Burger.

Thẻ vàng cho Wouter Burger.

Đội hình xuất phát Swansea vs Stoke City

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Eom Ji-sung (10), Žan Vipotnik (9)

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Michael Rose (5), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Andrew Moran (24), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Sam Gallagher (20), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
14
Josh Tymon
17
Goncalo Franco
8
Matt Grimes
35
Ronald
31
Oliver Cooper
10
Eom Ji-sung
9
Žan Vipotnik
9
Tom Cannon
10
Bae Jun-ho
20
Sam Gallagher
11
Lewis Koumas
6
Wouter Burger
24
Andrew Moran
17
Eric Junior Bocat
23
Ben Gibson
5
Michael Rose
16
Ben Wilmot
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
64’
Zan Vipotnik
Liam Cullen
54’
Lewis Koumas
Million Manhoef
76’
Oliver Cooper
Myles Peart-Harris
54’
Wouter Burger
Jordan Thompson
77’
Ji-Sung Eom
Florian Bianchini
65’
Joon-Ho Bae
André Vidigal
77’
Ronald Pereira
Azeem Abdulai
85’
Sam Gallagher
Emre Tezgel
83’
Goncalo Franco
Jay Fulton
Cầu thủ dự bị
Liam Cullen
Million Manhoef
Jon Mclaughlin
Jack Bonham
Kyle Naughton
Enda Stevens
Nelson Abbey
Junior Tchamadeu
Jay Fulton
Ashley Phillips
Joe Allen
Tatsuki Seko
Florian Bianchini
Jordan Thompson
Myles Peart-Harris
André Vidigal
Azeem Abdulai
Emre Tezgel
Tình hình lực lượng

Andy Fisher

Va chạm

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Kristian Pedersen

Chấn thương gân kheo

Lynden Gooch

Chấn thương đầu gối

Josh Ginnelly

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Paul Clement

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
10/11 - 2013
13/02 - 2014
19/10 - 2014
02/05 - 2015
20/10 - 2015
02/04 - 2016
01/11 - 2016
22/04 - 2017
02/12 - 2017
13/05 - 2018
Hạng nhất Anh
28/10 - 2020
04/03 - 2021
18/08 - 2021
H1: 0-1
09/02 - 2022
H1: 0-0
01/09 - 2022
H1: 0-1
22/02 - 2023
H1: 1-2
13/12 - 2023
H1: 0-0
11/04 - 2024
H1: 1-0
05/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X