Thứ Sáu, 09/05/2025
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến Swansea vs Coventry City

Tất cả (16)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Josh Eccles rời sân nhường chỗ cho Ryan Howley.

90+1' Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

90'

Olivier Ntcham rời sân nhường chỗ cho Oliver Cooper.

86' Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

75' Thẻ vàng cho Nathan Wood.

Thẻ vàng cho Nathan Wood.

71'

Brooke Norton-Cuffy rời sân và vào thay là Fankaty Dabo.

71'

Josh Wilson-Esbrand sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.

68'

Liam Walsh rời sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Whittaker.

68'

Luke Cundle rời sân nhường chỗ cho Jay Fulton.

59'

Liam Cullen rời sân nhường chỗ cho Jamie Paterson.

46'

Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

36' Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

36' Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2020
25/02 - 2021
03/11 - 2021
05/03 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
19/08 - 2023
30/12 - 2023
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X