Thứ Sáu, 20/06/2025
Jakob Knollmueller
41
Gabryel (Thay: Joshua Steiger)
46
Gabryel
54
Burak Alili (Thay: Dylann Kam)
56
Mickael Dosso (Thay: Jakob Knollmueller)
57
Moritz Wels
58
Christian Ramsebner
66
Florian Visna (Thay: Johannes Schriebl)
73
Sanel Saljic (Thay: Luca Pazourek)
76
Marco Hausjell (Thay: Moritz Wels)
76
Dario Kreiker (Thay: George Davies)
84
Mickael Dosso (Kiến tạo: Florian Visna)
90+2'

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SV Lafnitz

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
SV Lafnitz
SV Lafnitz
47 Kiểm soát bóng 53
26 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Stripfing vs SV Lafnitz

Tất cả (37)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Florian Visna đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Mickael Dosso ghi bàn!

V À A A O O O - Mickael Dosso ghi bàn!

84'

George Davies rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.

76'

Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.

76'

Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.

73'

Johannes Schriebl rời sân và được thay thế bởi Florian Visna.

66' Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

58' V À A A O O O - Moritz Wels ghi bàn!

V À A A O O O - Moritz Wels ghi bàn!

57'

Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.

56'

Dylann Kam rời sân và được thay thế bởi Burak Alili.

54' Thẻ vàng cho Gabryel.

Thẻ vàng cho Gabryel.

46'

Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Gabryel.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Jakob Knollmueller.

Thẻ vàng cho Jakob Knollmueller.

15'

Quả phát bóng từ khung thành cho Stripfing tại Generali Arena.

15'

Lafnitz đã được Philip Gadler trao cho một quả phạt góc.

14'

Lafnitz đã được Philip Gadler trao cho một quả phạt góc.

13'

Stripfing được hưởng quả phát bóng từ khung thành.

12'

Stripfing cần phải cẩn trọng. Lafnitz có một quả ném biên tấn công.

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SV Lafnitz

SV Stripfing (5-3-2): Kilian Kretschmer (33), Luca Pazourek (14), Matteo Meisl (3), Dejan Radonjic (4), Christian Ramsebner (15), Wilhelm Vorsager (39), Konstantin Kerschbaumer (27), Moritz Wels (37), Joshua Steiger (11), Darijo Pecirep (21), George Davies (8)

SV Lafnitz (4-2-3-1): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Mehdi Hetemaj (23), Luca Butkovic (7), Johannes Schriebl (6), Kursat Guclu (3), Dylann Kam (29), Ermin Mahmic (20), Andreas Radics (17), Jakob Knollmuller (11)

SV Stripfing
SV Stripfing
5-3-2
33
Kilian Kretschmer
14
Luca Pazourek
3
Matteo Meisl
4
Dejan Radonjic
15
Christian Ramsebner
39
Wilhelm Vorsager
27
Konstantin Kerschbaumer
37
Moritz Wels
11
Joshua Steiger
21
Darijo Pecirep
8
George Davies
11
Jakob Knollmuller
17
Andreas Radics
20
Ermin Mahmic
29
Dylann Kam
3
Kursat Guclu
6
Johannes Schriebl
7
Luca Butkovic
23
Mehdi Hetemaj
4
Sebastian Feyrer
18
Florian Freissegger
37
Adnan Kanuric
SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-2-3-1
Thay người
46’
Joshua Steiger
Gabryel
56’
Dylann Kam
Burak Alili
76’
Luca Pazourek
Sanel Saljic
57’
Jakob Knollmueller
Mickael Dosso
76’
Moritz Wels
Marco Hausjell
73’
Johannes Schriebl
Florian Visna
84’
George Davies
Dario Kreiker
Cầu thủ dự bị
Kenan Jusic
Leonhard Gabbichler
Dario Kreiker
Philipp Siegl
Gabryel
Florian Visna
Matheus Cecchini Muller
Denis Dizdarevic
Sanel Saljic
Christoph Pichorner
Felix Orgolitsch
Burak Alili
Marco Hausjell
Mickael Dosso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
20/10 - 2023
03/05 - 2024
23/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X