Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Norwood (Thay: Fraser Horsfall) 33 | |
![]() Jay Mingi 49 | |
![]() Vincent Harper 50 | |
![]() Josh Magennis (Thay: Vincent Harper) 54 | |
![]() Caleb Watts 60 | |
![]() Reece Cole (Thay: Caleb Watts) 60 | |
![]() Sam Hughes (Thay: Jay Mingi) 61 | |
![]() (og) Tristan Crama 68 | |
![]() Ryan Woods 72 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Ilmari Niskanen) 81 | |
![]() Kami Doyle (Thay: Ryan Woods) 81 | |
![]() Sam Hughes 82 | |
![]() (Pen) Louie Barry 89 | |
![]() Isaac Olaofe (Thay: Louie Barry) 90 | |
![]() Jack Diamond (Thay: William Collar) 90 | |
![]() Odin Bailey (Thay: Callum Camps) 90 |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Exeter City


Diễn biến Stockport County vs Exeter City
William Collar rời sân và được thay thế bởi Jack Diamond.
Callum Camps rời sân và được thay thế bởi Odin Bailey.
Louie Barry rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.

V À A A O O O - Louie Barry của Stockport County thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Sam Hughes.
Ryan Woods rời sân và được thay thế bởi Kami Doyle.
Ilmari Niskanen rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.

Thẻ vàng cho Ryan Woods.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Tristan Crama đưa bóng vào lưới nhà!
Jay Mingi rời sân và được thay thế bởi Sam Hughes.

Thẻ vàng cho Caleb Watts.
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.
Vincent Harper rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.

Thẻ vàng cho Vincent Harper.

Thẻ vàng cho Jay Mingi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fraser Horsfall rời sân và được thay thế bởi Oliver Norwood.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Exeter City
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Callum Connolly (16), Fraser Horsfall (6), Ethan Pye (15), Jay Mingi (17), Ibou Touray (3), Callum Camps (8), Lewis Bate (4), Will Collar (14), Louie Barry (20), Kyle Wootton (19)
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Tristan Crama (4), Edward Francis (8), Jack McMillan (2), Vincent Harper (18), Ryan Woods (6), Ilmari Niskanen (14), Caleb Watts (17), Jack Aitchison (10), Millenic Alli (11)


Thay người | |||
33’ | Fraser Horsfall Oliver Norwood | 54’ | Vincent Harper Josh Magennis |
61’ | Jay Mingi Sam Hughes | 60’ | Caleb Watts Reece Cole |
90’ | William Collar Jack Diamond | 81’ | Ilmari Niskanen Demetri Mitchell |
90’ | Louie Barry Isaac Olaofe | 81’ | Ryan Woods Kami Doyle |
90’ | Callum Camps Odin Bailey |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Kevin McDonald | ||
Sam Hughes | Jack Fitzwater | ||
Jack Diamond | Demetri Mitchell | ||
Isaac Olaofe | Kami Doyle | ||
Ryan Rydel | Reece Cole | ||
Oliver Norwood | Sonny Cox | ||
Odin Bailey | Josh Magennis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại