Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Hector Kyprianou 33 | |
![]() Lewis Freestone 49 | |
![]() Dan Kemp (Kiến tạo: Eli King) 56 | |
![]() Cian Hayes (Thay: Christopher Conn-Clarke) 62 | |
![]() Mahamadou Susoho (Thay: Archie Collins) 65 | |
![]() Cian Hayes (Kiến tạo: Malik Mothersille) 67 | |
![]() Nick Freeman (Thay: Kyle Edwards) 70 | |
![]() Elliott List (Thay: Jordan Roberts) 70 | |
![]() Tayo Edun 71 | |
![]() Harvey White (Thay: Eli King) 86 | |
![]() Daniel Phillips (Thay: Louis Thompson) 86 | |
![]() Jamie Reid (Thay: Brandon Hanlan) 86 |
Thống kê trận đấu Stevenage vs Peterborough United


Diễn biến Stevenage vs Peterborough United
Brandon Hanlan rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.
Louis Thompson rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.
Eli King rời sân và được thay thế bởi Harvey White.

Thẻ vàng cho Tayo Edun.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Kyle Edwards rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.
Malik Mothersille đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cian Hayes đã ghi bàn!
Archie Collins rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Susoho.
Christopher Conn-Clarke rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.
Eli King đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dan Kemp đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lewis Freestone.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hector Kyprianou.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stevenage vs Peterborough United
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Kane Smith (14), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Louis Thompson (23), Eli King (26), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Brandon Hanlan (27), Kyle Edwards (29)
Peterborough United (4-2-3-1): Jed Steer (31), Carl Johnston (2), Sam Hughes (25), Oscar Wallin (5), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Abraham Odoh (10), Chris Conn-Clarke (9), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)


Thay người | |||
70’ | Kyle Edwards Nick Freeman | 62’ | Christopher Conn-Clarke Cian Hayes |
70’ | Jordan Roberts Elliot List | 65’ | Archie Collins Mahamadou Susoho |
86’ | Eli King Harvey White | ||
86’ | Brandon Hanlan Jamie Reid | ||
86’ | Louis Thompson Daniel Phillips |
Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Nicholas Bilokapic | ||
Dan Sweeney | George Nevett | ||
Nick Freeman | Ryan De Havilland | ||
Elliot List | Mahamadou Susoho | ||
Harvey White | Cian Hayes | ||
Jamie Reid | James Dornelly | ||
Daniel Phillips | Donay O'Brien-Brady |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại