Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aiden O'Neill 30 | |
![]() Marko Bulat 33 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Andrew Hjulsager) 46 | |
![]() Franck Surdez 46 | |
![]() Ilay Camara (Thay: Marko Bulat) 46 | |
![]() Daan Dierckx (Thay: Souleyman Doumbia) 58 | |
![]() Leandre Kuavita 59 | |
![]() Franck Surdez 83 | |
![]() Sotiris Alexandropoulos (Thay: Aiden O'Neill) 84 | |
![]() Helio Varela (Thay: Momodou Sonko) 85 | |
![]() Sven Kums (Thay: Pieter Gerkens) 85 | |
![]() Kilian Lokembo Lokaso (Thay: Bosko Sutalo) 88 | |
![]() Davy Roef 90+4' | |
![]() Max Dean 90+7' |
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Gent


Diễn biến Standard Liege vs Gent

Thẻ vàng cho Max Dean.

Thẻ vàng cho Davy Roef.
Bosko Sutalo rời sân và được thay thế bởi Kilian Lokembo Lokaso.
Pieter Gerkens rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.
Aiden O'Neill rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.

V À A A O O O - Franck Surdez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leandre Kuavita.
Souleyman Doumbia rời sân và được thay thế bởi Daan Dierckx.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Ilay Camara.
Andrew Hjulsager rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

Thẻ vàng cho Franck Surdez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marko Bulat.

Thẻ vàng cho Aiden O'Neill.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Gent
Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Aiden O'Neill (24), Bosko Sutalo (4), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Leandre Kuavita (14), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Souleyman Doumbia (15), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Pieter Gerkens (8), Atsuki Ito (15), Momodou Lamin Sonko (11), Omri Gandelman (6), Andrew Hjulsager (17), Max Dean (21)


Thay người | |||
46’ | Marko Bulat Ilay Camara | 46’ | Andrew Hjulsager Franck Surdez |
58’ | Souleyman Doumbia Daan Dierckx | 85’ | Momodou Sonko Helio Varela |
84’ | Aiden O'Neill Sotiris Alexandropoulos | 85’ | Pieter Gerkens Sven Kums |
88’ | Bosko Sutalo Kilian Lokembo Lokaso |
Cầu thủ dự bị | |||
Laurent Henkinet | Celestin De Schrevel | ||
Brahim Ghalidi | Leonardo Lopes | ||
Steeven Assengue | Franck Surdez | ||
Viktor Djukanovic | Tibe De Vlieger | ||
Kilian Lokembo Lokaso | Gilles De Meyer | ||
Sotiris Alexandropoulos | Stefan Mitrovic | ||
Soufiane Benjdida | Helio Varela | ||
Daan Dierckx | Andri Gudjohnsen | ||
Ilay Camara | Sven Kums |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại