Thứ Sáu, 01/08/2025
Flavio Nazinho
6
Kevin Denkey
42
Alan Minda (Thay: Flavio Nazinho)
46
Andi Zeqiri (Kiến tạo: Ilay Camara)
57
Paris Brunner (Thay: Felipe Augusto)
69
Mohamed Badamosi (Thay: Andi Zeqiri)
76
Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)
78
Erick Nunes (Thay: Lawrence Agyekum)
78
Marko Bulat (Thay: Dennis Eckert)
84
Kazeem Olaigbe (Thay: Thibo Somers)
86
Sotiris Alexandropoulos (Thay: Ilay Camara)
90

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Cercle Brugge
Cercle Brugge
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Standard Liege vs Cercle Brugge

Tất cả (16)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.

86'

Thibo Somers rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.

84'

Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.

78'

Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.

78'

Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.

76'

Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Mohamed Badamosi.

69'

Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.

57'

Ilay Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Andi Zeqiri ghi bàn!

V À A A O O O - Andi Zeqiri ghi bàn!

46'

Flavio Nazinho rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Kevin Denkey.

Thẻ vàng cho Kevin Denkey.

6' Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Cercle Brugge

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)

Cercle Brugge (5-4-1): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Edgaras Utkus (3), Emmanuel Kakou (90), Senna Miangue (18), Flávio Nazinho (20), Thibo Somers (34), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Felipe Augusto (10), Kevin Denkey (9)

Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
16
Arnaud Bodart
4
Bosko Sutalo
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
13
Marlon Fossey
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
14
Leandre Kuavita
17
Ilay Camara
9
Andi Zeqiri
11
Dennis Eckert Ayensa
9
Kevin Denkey
10
Felipe Augusto
28
Hannes van der Bruggen
6
Lawrence Agyekum
34
Thibo Somers
20
Flávio Nazinho
18
Senna Miangue
90
Emmanuel Kakou
3
Edgaras Utkus
15
Gary Magnée
21
Maxime Delanghe
Cercle Brugge
Cercle Brugge
5-4-1
Thay người
76’
Andi Zeqiri
Mohamed Badamosi
46’
Flavio Nazinho
Alan Minda
84’
Dennis Eckert
Marko Bulat
69’
Felipe Augusto
Paris Brunner
90’
Ilay Camara
Sotiris Alexandropoulos
78’
Lawrence Agyekum
Erick Nunes
78’
Hannes van der Bruggen
Abu Francis
86’
Thibo Somers
Kazeem Olaigbe
Cầu thủ dự bị
Matthieu Epolo
Eloy Room
Daan Dierckx
Erick Nunes
Marko Bulat
Jonas Lietaert
Viktor Djukanovic
Alan Minda
Brahim Ghalidi
Abu Francis
Soufiane Benjdida
Nils De Wilde
Mohamed Badamosi
Paris Brunner
Rabby Mateta Pepa
Kazeem Olaigbe
Sotiris Alexandropoulos
Malamine Efekele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bỉ
23/10 - 2021
06/02 - 2022
07/08 - 2022
04/02 - 2023
19/08 - 2023
27/01 - 2024
24/11 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
27/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
09/07 - 2025
04/07 - 2025
VĐQG Bỉ
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
26/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
05/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht110033T
2St.TruidenSt.Truiden110023T
3Standard LiegeStandard Liege110023T
4Club BruggeClub Brugge110013T
5Sporting CharleroiSporting Charleroi101001H
6Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven101001H
7KV MechelenKV Mechelen101001H
8Union St.GilloiseUnion St.Gilloise101001H
9Royal AntwerpRoyal Antwerp101001H
10Zulte WaregemZulte Waregem101001H
11Cercle BruggeCercle Brugge101001H
12FCV Dender EHFCV Dender EH101001H
13GenkGenk1001-10B
14GentGent1001-20B
15Raal La LouviereRaal La Louviere1001-20B
16WesterloWesterlo1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X