Daan Heymans rời sân và được thay thế bởi Yacine Titraoui.
![]() (Pen) Daan Heymans 18 | |
![]() Daan Heymans (Kiến tạo: Adem Zorgane) 30 | |
![]() Rein Van Helden 40 | |
![]() Parfait Guiagon (Kiến tạo: Jeremy Petris) 43 | |
![]() Antoine Bernier 45+1' | |
![]() Adam Nhaili (Thay: Alouis Diriken) 58 | |
![]() Hugo Lambotte (Thay: Olivier Dumont) 58 | |
![]() Kahveh Zahiroleslam 61 | |
![]() Etienne Camara 68 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) 70 | |
![]() Raymond Asante (Thay: Antoine Bernier) 70 | |
![]() Shogo Taniguchi (Thay: Zineddine Belaid) 70 | |
![]() Arthur Alexis (Thay: Robert-Jan Vanwesemael) 79 | |
![]() Youssouph Badji (Thay: Youssuf Sylla) 80 | |
![]() Amine Boukamir (Thay: Etienne Camara) 80 | |
![]() Yacine Titraoui (Thay: Daan Heymans) 88 |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Sporting Charleroi


Diễn biến St.Truiden vs Sporting Charleroi
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Amine Boukamir.
Youssuf Sylla rời sân và được thay thế bởi Youssouph Badji.
Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Arthur Alexis.
Zineddine Belaid rời sân và được thay thế bởi Shogo Taniguchi.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Raymond Asante.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.

V À A A O O O - Kahveh Zahiroleslam ghi bàn!
Olivier Dumont rời sân và được thay thế bởi Hugo Lambotte.
Alouis Diriken rời sân và được thay thế bởi Adam Nhaili.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Antoine Bernier ghi bàn!
Jeremy Petris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Parfait Guiagon ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rein Van Helden.
Adem Zorgane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daan Heymans ghi bàn!

V À A A O O O - Daan Heymans của Sporting Charleroi ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Sporting Charleroi
St.Truiden (5-4-1): Jo Coppens (12), Frederic Ananou (27), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Ryoya Ogawa (2), Robert-Jan Vanwesemael (60), Olivier Dumont (14), Ryotaro Ito (13), Alouis Diriken (33), Kahveh Zahiroleslam (15)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Youssef Sylla (80)


Thay người | |||
58’ | Alouis Diriken Adam Nhaili | 70’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza |
58’ | Olivier Dumont Hugo Lambotte | 70’ | Antoine Bernier Raymond Asante |
70’ | Zineddine Belaid Shogo Taniguchi | 80’ | Youssuf Sylla Youssouph Badji |
79’ | Robert-Jan Vanwesemael Arthur Alexis | 80’ | Etienne Camara Amine Boukamir |
88’ | Daan Heymans Yacine Titraoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Adriano Bertaccini | Theo Defourny | ||
Adam Nhaili | Aiham Ousou | ||
Arthur Alexis | Isaac Mbenza | ||
Matt Lendfers | Youssouph Badji | ||
Shogo Taniguchi | Yacine Titraoui | ||
Wolke Janssens | Mardochee Nzita | ||
Joselpho Barnes | Zan Rogelj | ||
David Mindombe | Raymond Asante | ||
Hugo Lambotte | Amine Boukamir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại