Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daan Heymans (Kiến tạo: Adem Zorgane) 37 | |
![]() Ryotaro Ito (Thay: Andres Ferrari) 45 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Daan Heymans) 45 | |
![]() Yacine Titraoui (Kiến tạo: Jeremy Petris) 53 | |
![]() Vetle Dragsnes 58 | |
![]() Louis Patris 68 | |
![]() Isaias Delpupo (Thay: Zineddine Belaid) 70 | |
![]() Olivier Dumont (Thay: Rihito Yamamoto) 70 | |
![]() Jay David Mbalanda (Thay: Billal Brahimi) 78 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Antoine Bernier) 82 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Nikola Stulic) 87 | |
![]() Adam Nhaili (Thay: Robert-Jan Vanwesemael) 88 | |
![]() Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Adam Nhaili) 90 | |
![]() Massamba Sow (Thay: Parfait Guiagon) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs St.Truiden


Diễn biến Sporting Charleroi vs St.Truiden
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Massamba Sow.
Adam Nhaili đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Bertaccini đã ghi bàn!
Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Adam Nhaili.
Nikola Stulic rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.
Billal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Jay David Mbalanda.
Rihito Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Olivier Dumont.
Zineddine Belaid rời sân và được thay thế bởi Isaias Delpupo.

Thẻ vàng cho Louis Patris.

Thẻ vàng cho Vetle Dragsnes.
Jeremy Petris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yacine Titraoui đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daan Heymans rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Ito.
Adem Zorgane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daan Heymans ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs St.Truiden
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)
St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Joel Chima Fujita (8), Rihito Yamamoto (6), Robert-Jan Vanwesemael (60), Billal Brahimi (7), Andres Ferrari (9), Adriano Bertaccini (91)


Thay người | |||
45’ | Daan Heymans Isaac Mbenza | 45’ | Andres Ferrari Ryotaro Ito |
82’ | Antoine Bernier Zan Rogelj | 70’ | Zineddine Belaid Isaias Delpupo |
87’ | Nikola Stulic Youssef Sylla | 70’ | Rihito Yamamoto Olivier Dumont |
90’ | Parfait Guiagon Massamba Sow | 78’ | Billal Brahimi Jay David Mbalanda |
88’ | Robert-Jan Vanwesemael Adam Nhaili |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Delavalee | Jo Coppens | ||
Isaac Mbenza | David Mindombe | ||
Mardochee Nzita | Hugo Lambotte | ||
Raymond Asante | Isaias Delpupo | ||
Zan Rogelj | Ryotaro Ito | ||
Etiene Camara | Olivier Dumont | ||
Alexis Flips | Jay David Mbalanda | ||
Youssef Sylla | Joselpho Barnes | ||
Massamba Sow | Adam Nhaili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại