Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tom Lonergan 2 | |
![]() Mason Melia (Kiến tạo: Joe Redmond) 28 | |
![]() Mason Melia 33 | |
![]() Mason Melia 38 | |
![]() Rowan McDonald 40 | |
![]() Darragh Leahy 51 | |
![]() Simon Power (Thay: Jake Mulraney) 57 | |
![]() Ryan McLaughlin (Thay: Chris Forrester) 57 | |
![]() Jesse Dempsey (Thay: Kyle White) 63 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Kian Leavy) 74 | |
![]() Aidan Keena (Thay: Mason Melia) 76 | |
![]() Conan Noonan 81 | |
![]() Tom Lonergan 83 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: Sam Glenfield) 85 | |
![]() Barry Baggley 90+2' | |
![]() Ryan Burke 90+6' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Waterford FC


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Waterford FC

Thẻ vàng cho Ryan Burke.

Thẻ vàng cho Barry Baggley.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.

Thẻ vàng cho Tom Lonergan.

V À A A O O O - Conan Noonan đã ghi bàn!
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Aidan Keena.
Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Jason McClelland.
Kyle White rời sân và được thay thế bởi Jesse Dempsey.
Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Ryan McLaughlin.
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Simon Power.

Thẻ vàng cho Darragh Leahy.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rowan McDonald.

Thẻ vàng cho Mason Melia.

V À A A O O O - Mason Melia đã ghi bàn!
Joe Redmond đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mason Melia đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Lonergan ghi bàn!
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Waterford FC
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Sean Hoare (2), Anthony Breslin (3), Barry Baggley (19), Chris Forrester (8), Kian Leavy (10), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9), Jake Mulraney (20)
Waterford FC (4-3-1-2): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Rowan McDonald (6), Darragh Leahy (15), Ryan Burke (3), Sam Glenfield (19), James Olayinka (8), Kyle White (16), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9)


Thay người | |||
57’ | Chris Forrester Ryan McLaughlin | 63’ | Kyle White Jesse Dempsey |
57’ | Jake Mulraney Simon Power | 85’ | Sam Glenfield Dean McMenamy |
74’ | Kian Leavy Jason McClelland | ||
76’ | Mason Melia Aidan Keena |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Bradley Wade | ||
Luke Turner | Navajo Bakboord | ||
Tom Grivosti | Ben McCormack | ||
Ryan McLaughlin | Maarten Pouwels | ||
Brandon Kavanagh | Jesse Dempsey | ||
Jason McClelland | Adam Queally | ||
Simon Power | Dean McMenamy | ||
Aidan Keena | Zak O'Sullivan | ||
Conor Carty | Orion Cala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 18 | 39 | T T T H T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 0 | 8 | 4 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 20 | 7 | 10 | 3 | 6 | 31 | H H T H H |
4 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | T H B B H |
6 | ![]() | 20 | 6 | 9 | 5 | 1 | 27 | B H T H B |
7 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 | B B T H H |
8 | ![]() | 19 | 7 | 2 | 10 | -11 | 23 | T B H H B |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -11 | 15 | B T B B T |
10 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -12 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại