![]() Alvaro Marcial Campuzano 22 | |
![]() Lorenzo Melgarejo 40 | |
![]() Matias Flores (Thay: Ivan Javier Cazal Baez) 46 | |
![]() Juan Rodrigo Rojas Ovelar (Thay: Rodrigo Castro) 57 | |
![]() Lorenzo Melgarejo (Kiến tạo: Bautista Merlini) 65 | |
![]() Diego Gomez (Thay: Ramon Martinez) 67 | |
![]() Miguel Isaias Jacquet Duarte 68 | |
![]() Antonio Bareiro Alvarez (Thay: Bautista Merlini) 73 | |
![]() Cristian Nunez 76 | |
![]() Adrian Alcaraz Torales (Thay: Roque Luis Santa Cruz Cantero) 80 | |
![]() Samir Farina (Thay: Emiliano Ozuna) 81 | |
![]() Diego Gomez 90+1' |
Thống kê trận đấu Sol de America vs Libertad
số liệu thống kê

Sol de America

Libertad
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sol de America vs Libertad
Thay người | |||
46’ | Ivan Javier Cazal Baez Matias Flores | 67’ | Ramon Martinez Diego Gomez |
57’ | Rodrigo Castro Juan Rodrigo Rojas Ovelar | 73’ | Bautista Merlini Antonio Bareiro Alvarez |
81’ | Emiliano Ozuna Samir Farina | 80’ | Roque Luis Santa Cruz Cantero Adrian Alcaraz Torales |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Feliciano Verdun Duarte | Ignacio Oscar Don | ||
Matias Flores | Gilberto Flores | ||
Juan Rodrigo Rojas Ovelar | Jose Maria Canale Dominguez | ||
Juan Gonzalez | Diego Gomez | ||
Fernando Gabriel Godoy | Antonio Bareiro Alvarez | ||
Samir Farina | Ivan Franco | ||
Gustavo Antonio Gimenez Baez | Adrian Alcaraz Torales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H T H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại