Thẻ vàng cho Hayden Cann.
![]() Patrick McClean (Kiến tạo: Jake Doyle-Hayes) 19 | |
![]() Wilson Waweru 45+1' | |
![]() Adam O'Reilly (Thay: Gavin Whyte) 46 | |
![]() Alex Bannon (Thay: Shane Ferguson) 61 | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Ronan Boyce) 61 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Wilson Waweru) 62 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 64 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Sadou Diallo) 72 | |
![]() Kyle McDonagh (Thay: Ryan O'Kane) 77 | |
![]() Sean Patton (Thay: Liam Boyce) 84 | |
![]() Daire Patton (Thay: Conor Reynolds) 90 | |
![]() Hayden Cann 90 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Derry City


Diễn biến Sligo Rovers vs Derry City

Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.
Liam Boyce rời sân và được thay thế bởi Sean Patton.
Ryan O'Kane rời sân và được thay thế bởi Kyle McDonagh.
Sadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Robbie Benson.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.
Wilson Waweru rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
Ronan Boyce rời sân và được thay thế bởi Daniel Mullen.
Shane Ferguson rời sân và được thay thế bởi Alex Bannon.
Gavin Whyte rời sân và được thay thế bởi Adam O'Reilly.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Wilson Waweru ghi bàn!
Jake Doyle-Hayes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick McClean đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Derry City
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), William Fitzgerald (7), James McManus (16), Jake Doyle-Hayes (49), Owen Elding (47), Jad Hakiki (8), Ryan O'Kane (28), Wilson Waweru (9)
Derry City (5-4-1): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Hayden Cann (16), Mark Connolly (6), Shane Ferguson (3), Sam Todd (24), Gavin Whyte (11), Sadou Diallo (15), Carl Winchester (20), Michael Duffy (7), Liam Boyce (27)


Thay người | |||
62’ | Wilson Waweru Francely Lomboto | 46’ | Gavin Whyte Adam O'Reilly |
77’ | Ryan O'Kane Kyle McDonagh | 61’ | Ronan Boyce Danny Mullen |
90’ | Conor Reynolds Daire Patton | 61’ | Shane Ferguson Alex Bannon |
72’ | Sadou Diallo Robbie Benson | ||
84’ | Liam Boyce Sean Patton |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | Arlo Doherty | ||
Matty Wolfe | Ciaron Harkin | ||
Gareth McElroy | Robbie Benson | ||
Daire Patton | Adam O'Reilly | ||
Ronan Manning | Danny Mullen | ||
Francely Lomboto | Alex Bannon | ||
Connor Malley | Sean Patton | ||
Cian Kavanagh | Adam Frizzell | ||
Kyle McDonagh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H |
2 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 7 | 42 | H H T H B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 9 | 41 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 5 | 41 | T H B T T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | T B H H T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -12 | 33 | H B B T T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H |
8 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -6 | 29 | H B B B B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -8 | 26 | T H H T T |
10 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại