Thẻ vàng cho Evan Watts.
![]() (Pen) David Hurley 10 | |
![]() Kevin Holt 18 | |
![]() Kevin Holt 19 | |
![]() Gregory Cunningham 44 | |
![]() Killian Brouder (Thay: Gregory Cunningham) 46 | |
![]() Bobby Burns (Thay: David Hurley) 46 | |
![]() Vincent Russell Borden 54 | |
![]() Conor James McCormack (Thay: Vincent Russell Borden) 56 | |
![]() Garry Buckley 63 | |
![]() Paul McMullan (Thay: Gavin Whyte) 64 | |
![]() Patrick Hickey 65 | |
![]() Hayden Cann 73 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Daniel Mullen) 76 | |
![]() Stephen Walsh (Thay: Edward McCarthy) 86 | |
![]() Dominic Thomas (Thay: Michael Duffy) 86 | |
![]() Adam O'Reilly 88 | |
![]() Evan Watts 89 |
Thống kê trận đấu Derry City vs Galway United FC


Diễn biến Derry City vs Galway United FC


Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.
Michael Duffy rời sân và được thay thế bởi Dominic Thomas.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.
Daniel Mullen rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Hayden Cann.

Thẻ vàng cho Patrick Hickey.
Gavin Whyte rời sân và được thay thế bởi Paul McMullan.

Thẻ vàng cho Garry Buckley.
Vincent Russell Borden rời sân và được thay thế bởi Conor James McCormack.

Thẻ vàng cho Vincent Russell Borden.
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Bobby Burns.
Gregory Cunningham rời sân và được thay thế bởi Killian Brouder.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gregory Cunningham.

Thẻ vàng cho Kevin Holt.

V À A A O O O - Kevin Holt đã ghi bàn!

V À A A O O O O - David Hurley từ Galway United FC đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Derry City vs Galway United FC
Derry City (5-4-1): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Sam Todd (24), Mark Connolly (6), Hayden Cann (16), Kevin Holt (22), Carl Winchester (20), Gavin Whyte (11), Adam O'Reilly (8), Michael Duffy (7), Danny Mullen (21)
Galway United FC (4-3-3): Evan Watts (16), Jeannot Esua (33), Robert Slevin (4), Garry Buckley (26), Greg Cunningham (8), Edward McCarthy (24), Patrick Hickey (15), Cian Byrne (2), David Hurley (10), Vincent Russell Borden (17), Moses Dyer (9)


Thay người | |||
64’ | Gavin Whyte Paul McMullan | 46’ | Gregory Cunningham Killian Brouder |
76’ | Daniel Mullen Liam Boyce | 46’ | David Hurley Bobby Burns |
86’ | Michael Duffy Dom Thomas | 56’ | Vincent Russell Borden Conor James McCormack |
86’ | Edward McCarthy Stephen Walsh |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Boyce | Killian Brouder | ||
Sadou Diallo | Bobby Burns | ||
Arlo Doherty | Brendan Clarke | ||
Shane Ferguson | Regan Donelon | ||
Ciaron Harkin | Sean Kerrigan | ||
Patrick Hoban | Conor James McCormack | ||
Paul McMullan | Cillian Tollett | ||
Sean Patton | Stephen Walsh | ||
Dom Thomas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derry City
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 18 | 39 | T T T H T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 0 | 8 | 4 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 20 | 7 | 10 | 3 | 6 | 31 | H H T H H |
4 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | T H B B H |
6 | ![]() | 20 | 6 | 9 | 5 | 1 | 27 | B H T H B |
7 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 | B B T H H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 2 | 9 | -10 | 23 | T T B H H |
9 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -12 | 13 | B B B H B |
10 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -12 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại