Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 24 | |
![]() Luka Lucic (Kiến tạo: Alen Grgic) 36 | |
![]() Pedro Lima 45 | |
![]() Tiago Dantas 45+2' | |
![]() Hernani (Kiến tạo: Nail Omerovic) 55 | |
![]() Alen Grgic (Kiến tạo: Antonio Bosec) 57 | |
![]() Marco Boras (Thay: Dominik Kovacic) 60 | |
![]() Ante Suto (Thay: Ivan Dolcek) 60 | |
![]() Anton Matkovic (Thay: Arnel Jakupovic) 62 | |
![]() Alessandro Tuia 67 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Nail Omerovic) 70 | |
![]() Marko Soldo (Thay: Vedran Jugovic) 70 | |
![]() Tomislav Bozic 73 | |
![]() Luka Jelenic 74 | |
![]() Federico Coppitelli 74 | |
![]() Igor Lepinjica 81 | |
![]() Domagoj Bukvic (Thay: Pedro Lima) 84 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Roko Jurisic) 84 | |
![]() Zvonimir Katalinic (Thay: Adriano Jagusic) 85 | |
![]() Leon Bosnjak (Thay: Igor Lepinjica) 90 | |
![]() Marko Ascic (Thay: Alen Grgic) 90 | |
![]() Ante Suto 90+2' | |
![]() Ivan Susak 90+6' |
Thống kê trận đấu Slaven vs Osijek


Diễn biến Slaven vs Osijek

Thẻ vàng cho Ivan Susak.
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Marko Ascic.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Leon Bosnjak.

Thẻ vàng cho Ante Suto.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Katalinic.
Roko Jurisic rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.
Pedro Lima rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.

Thẻ vàng cho Igor Lepinjica.

Thẻ vàng cho Luka Jelenic.

Thẻ vàng cho Federico Coppitelli.

V À A A O O O - Tomislav Bozic đã ghi bàn!
Vedran Jugovic rời sân và được thay thế bởi Marko Soldo.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.

Thẻ vàng cho Alessandro Tuia.
Arnel Jakupovic rời sân và được thay thế bởi Anton Matkovic.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.
Dominik Kovacic rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.
Antonio Bosec đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alen Grgic đã ghi bàn!
Nail Omerovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Slaven vs Osijek
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adrian Liber (14), Ivan Dolcek (19), Adriano Jagusic (8), Alen Grgic (27), Igor Lepinjica (23)
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Tiago Dantas (20), Pedro Lima (10), Vedran Jugovic (7), Nail Omerović (36), Arnel Jakupovic (17), Hernani (27)


Thay người | |||
60’ | Dominik Kovacic Marco Boras | 62’ | Arnel Jakupovic Anton Matkovic |
60’ | Ivan Dolcek Ante Suto I | 70’ | Vedran Jugovic Marko Soldo |
85’ | Adriano Jagusic Zvonimir Katalinic | 70’ | Nail Omerovic Filip Zivkovic |
90’ | Igor Lepinjica Leon Bosnjak | 84’ | Pedro Lima Domagoj Bukvic |
84’ | Roko Jurisic Simun Mikolcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Muric | Tin Sajko | ||
Ivan Covic | Jan Hlapcic | ||
Marco Boras | Kresimir Vrbanac | ||
Zvonimir Katalinic | Styopa Mkrtchyan | ||
Erik Ridjan | Ivan Cvijanovic | ||
Filip Kruselj | Domagoj Bukvic | ||
Ante Suto I | Simun Mikolcic | ||
Leon Bosnjak | Marko Soldo | ||
Tomaz Brdik | Kemal Ademi | ||
Mihail Caimacov | Filip Zivkovic | ||
Lucas Fernandes | Anton Matkovic | ||
Dominik Martinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại