Zorbay Kucuk trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Melih Kabasakal) 8 | |
![]() Ahmed Kutucu 14 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Caner Erkin) 59 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Gianni Bruno) 59 | |
![]() Samba Camara 70 | |
![]() Samuel Moutoussamy (Thay: Alex Pritchard) 70 | |
![]() Keita Balde (Thay: Emrah Bassan) 70 | |
![]() Samu Saiz (Thay: Emre Akbaba) 72 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Ahmed Kutucu) 72 | |
![]() Tugay Kacar (Thay: Umut Meras) 79 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Samba Camara) 81 | |
![]() Achilleas Poungouras (Thay: Jan Bieganski) 81 | |
![]() Keita Balde 90 | |
![]() Melih Kabasakal 90 | |
![]() Berke Ozer 90+2' |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Eyupspor


Diễn biến Sivasspor vs Eyupspor
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ở Sivas, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Zorbay Kucuk trao cho Eyupspor một quả phát bóng lên.

Berke Ozer (Eyupspor) đã nhận thẻ vàng từ Zorbay Kucuk.
Eyupspor có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sivasspor.
Halil Akbunar của Eyupspor có cú sút, nhưng không trúng đích.
Sivasspor được hưởng một quả phạt góc do Zorbay Kucuk trao.

Tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul, Keita Balde đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sivasspor ngay ngoài khu vực của Eyupspor.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sivasspor.
Keita Balde có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Sivasspor.
Ném biên cao trên sân cho Sivasspor ở Sivas.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả ném biên cho Sivasspor, gần khu vực của Eyupspor.
Eyupspor bị thổi phạt việt vị.
Eyupspor được hưởng một quả phạt góc.
Samuel Saiz có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Eyupspor.
Sivasspor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Eyupspor.
Eyupspor cần phải cẩn thận. Sivasspor có một quả ném biên tấn công.
Achilleas Poungouras thay thế Jan Bieganski cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Eyupspor
Sivasspor (4-2-3-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Samba Camara (14), Jan Bieganski (15), Charilaos Charisis (8), Emrah Bassan (17), Alex Pritchard (10), Azizbek Turgunbaev (90), Rey Manaj (9)
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Umut Meras (77), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Melih Kabasakal (57), Gianni Bruno (99), Emre Akbaba (8), Fredrik Midtsjo (18), Ahmed Kutucu (23), Mame Thiam (9)


Thay người | |||
70’ | Alex Pritchard Samuel Moutoussamy | 59’ | Gianni Bruno Halil Akbunar |
70’ | Emrah Bassan Keita Balde | 59’ | Caner Erkin Tayfur Bingol |
70’ | Emrah Bassan Keita Balde | 72’ | Emre Akbaba Samuel Saiz |
81’ | Samba Camara Bekir Turac Boke | 72’ | Ahmed Kutucu Anastasios Chatzigiovannis |
81’ | Jan Bieganski Achilleas Poungouras | 79’ | Umut Meras Tugay Kacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Bekir Turac Boke | Fethi Ozer | ||
Emre Gokay | Halil Akbunar | ||
Samuel Moutoussamy | Svit Seslar | ||
Ali Sasal Vural | Sinan Gumus | ||
Ziya Erdal | Samuel Saiz | ||
Emirhan Basyigit | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Achilleas Poungouras | Tugay Kacar | ||
Ozkan Yigiter | Tayfur Bingol | ||
Muhammed Sinan Kaya | Dorukhan Tokoz | ||
Keita Balde | Muhammed Birkan Tetik | ||
Keita Balde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại