Huseyin Maldar vào sân thay cho Prince Ampem của Eyupspor.
![]() Uros Radakovic 10 | |
![]() Melih Kabasakal 45+1' | |
![]() Yalcin Kayan (Thay: Halil Akbunar) 46 | |
![]() Achilleas Poungouras (Thay: Bekir Boke) 68 | |
![]() Caner Erkin 73 | |
![]() Umut Meras (Thay: Tayfur Bingol) 74 | |
![]() Ziya Erdal 84 | |
![]() Murat Paluli 85 | |
![]() Alaaddin Okumus (Thay: Rey Manaj) 87 | |
![]() Emirhan Basyigit (Thay: Ziya Erdal) 87 | |
![]() Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Emre Mor) 89 | |
![]() Huseyin Maldar (Thay: Prince Ampem) 90 | |
![]() Hamza Akman (Thay: Emre Mor) 90 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Sivasspor


Diễn biến Eyupspor vs Sivasspor
Đội chủ nhà thay Emre Mor bằng Hamza Akman.
Ném biên cho Sivasspor ở phần sân nhà.
Tại Istanbul, Eyupspor tiến lên qua Emre Mor. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Sivasspor có một quả phát bóng lên.
Mame Thiam của Eyupspor có cú sút về phía khung thành tại sân Eyüp. Nhưng nỗ lực không thành công.

V À A A O O O! Eyupspor đã dẫn trước 1-0 nhờ cú đánh đầu của Mame Thiam.
Đội khách thay Rey Manaj bằng Alaaddin Okumus.
Emirhan Basyigit vào sân thay cho Ziya Erdal của Sivasspor.

Anh ấy bị đuổi! Murat Paluli nhận thẻ đỏ.

Ziya Erdal của Sivasspor đã bị Atilla Karaoglan phạt thẻ vàng đầu tiên.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Eyupspor.
Liệu Sivasspor có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?
Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân của Sivasspor.
Phát bóng lên cho Sivasspor tại Sân vận động Eyüp.
Tại Istanbul, Eyupspor nhanh chóng tiến lên nhưng bị thổi phạt việt vị.
Eyupspor được ném biên cao trên sân ở Istanbul.
Đội nhà đã thay thế Tayfur Bingol bằng Umut Meras. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Arda Turan hôm nay.

Caner Erkin (Eyupspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Atilla Karaoglan trao quyền ném biên cho đội khách.
Đội nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Istanbul.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Sivasspor
Eyupspor (4-2-3-1): Muhammed Birkan Tetik (71), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Melih Kabasakal (57), Caner Erkin (88), Emre Mor (66), Tayfur Bingol (75), Halil Akbunar (7), Emre Akbaba (8), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ziya Erdal (58), Samuel Moutoussamy (12), Tolga Ciğerci (30), Charis Charisis (8), Bekir Turac Boke (46), Rey Manaj (9), Azizbek Turgunbaev (90)


Thay người | |||
46’ | Halil Akbunar Yalcin Kayan | 68’ | Bekir Boke Achilleas Poungouras |
74’ | Tayfur Bingol Umut Meras | 87’ | Ziya Erdal Emirhan Basyigit |
90’ | Emre Mor Hamza Akman | 87’ | Rey Manaj Alaaddin Okumus |
90’ | Prince Ampem Huseyin Maldar |
Cầu thủ dự bị | |||
Hamza Akman | Djordje Nikolic | ||
Erdem Gokce | Achilleas Poungouras | ||
Yalcin Kayan | Jan Bieganski | ||
Cengiz Alp Koseer | Queensy Menig | ||
Huseyin Maldar | Alex Pritchard | ||
Umut Meras | Emirhan Basyigit | ||
Dorukhan Tokoz | Emre Gokay | ||
Batuhan Uzgul | Muhammed Sinan Kaya | ||
Cinar Arbay | Alaaddin Okumus | ||
Oguzhan Aksoy |
Nhận định Eyupspor vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Sivasspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại