Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Beryly Lubala (Kiến tạo: Cameron Humphreys) 15 | |
![]() Daniel Harvie 34 | |
![]() Beryly Lubala 36 | |
![]() Caleb Taylor (Kiến tạo: Luke Leahy) 45+2' | |
![]() Garath McCleary (Thay: Beryly Lubala) 57 | |
![]() Daniel Udoh (Thay: Cameron Humphreys) 57 | |
![]() Daniel Udoh 66 | |
![]() Luca Hoole 67 | |
![]() Jordan Rossiter 67 | |
![]() Jordan Shipley (Thay: Leo Castledine) 69 | |
![]() Fred Onyedinma (Kiến tạo: Luke Leahy) 70 | |
![]() Jordan Shipley 72 | |
![]() Jasper Pattenden 73 | |
![]() Daniel Udoh (Kiến tạo: Garath McCleary) 74 | |
![]() Tyreeq Bakinson (Thay: Richard Kone) 75 | |
![]() George Lloyd (Thay: Jordan Rossiter) 78 | |
![]() Funso Ojo (Thay: Taylor Perry) 78 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: John Marquis) 78 | |
![]() David Wheeler (Thay: Fred Onyedinma) 89 | |
![]() Matt Butcher (Thay: Aaron Morley) 89 |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers
Aaron Morley rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi David Wheeler.
John Marquis rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.
Taylor Perry rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.
Jordan Rossiter rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.
Garath McCleary đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Daniel Udoh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jasper Pattenden.

V À A A O O O - Jordan Shipley đã ghi bàn!
Luke Leahy đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Fred Onyedinma đã ghi bàn!
Leo Castledine rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.

Thẻ vàng cho Luca Hoole.

Thẻ vàng cho Daniel Udoh.
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Daniel Udoh.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luke Leahy đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Wycombe Wanderers
Shrewsbury Town (4-3-1-2): Toby Savin (1), Luca Hoole (2), Morgan Feeney (5), Aaron Pierre (16), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Jordan Rossiter (4), Taylor Perry (14), Leo Castledine (19), Tom Bloxham (18), John Marquis (27)
Wycombe Wanderers (4-1-4-1): Franco Ravizzoli (1), Jasper Pattenden (31), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Aaron Morley (28), Fred Onyedinma (44), Luke Leahy (10), Cameron Humphreys (20), Beryly Lubala (30), Richard Kone (24)


Thay người | |||
69’ | Leo Castledine Jordan Shipley | 57’ | Beryly Lubala Garath McCleary |
78’ | Jordan Rossiter George Lloyd | 57’ | Cameron Humphreys Daniel Udoh |
78’ | John Marquis Tommi O'Reilly | 75’ | Richard Kone Tyreeq Bakinson |
78’ | Taylor Perry Funso Ojo | 89’ | Aaron Morley Matt Butcher |
89’ | Fred Onyedinma David Wheeler |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Young | Tyreeq Bakinson | ||
George Lloyd | Matt Butcher | ||
George Nurse | Shamal George | ||
Tommi O'Reilly | Alex Hartridge | ||
Funso Ojo | Garath McCleary | ||
Charles Sagoe Jr | Daniel Udoh | ||
Jordan Shipley | David Wheeler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại