Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Aaron Pierre 8 | |
![]() David Wheeler (Thay: Vadaine Oliver) 46 | |
![]() Jamie Reid (Thay: Kyle Edwards) 66 | |
![]() Jordan Shipley (Thay: Malvind Benning) 68 | |
![]() Funso Ojo (Thay: Alex Gilliead) 68 | |
![]() Callum Stewart (Thay: John Marquis) 76 | |
![]() Harrison Biggins (Thay: Dominic Gape) 77 | |
![]() Daniel Phillips (Thay: Dan Kemp) 82 | |
![]() Charlie Goode (Thay: Louis Thompson) 88 |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Stevenage


Diễn biến Shrewsbury Town vs Stevenage
Louis Thompson rời sân và được thay thế bởi Charlie Goode.
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.
Dominic Gape rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.
John Marquis rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.
Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.
Malvind Benning rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.
Kyle Edwards rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.
Vadaine Oliver rời sân và được thay thế bởi David Wheeler.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Aaron Pierre đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Stevenage
Shrewsbury Town (3-4-3): Jamal Blackman (31), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Luca Hoole (2), Alex Gilliead (17), Dominic Gape (15), Malvind Benning (3), Vadaine Oliver (11), John Marquis (27), George Lloyd (9)
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Nick Freeman (7), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Louis Thompson (23), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Kyle Edwards (29), Brandon Hanlan (27)


Thay người | |||
46’ | Vadaine Oliver David Wheeler | 66’ | Kyle Edwards Jamie Reid |
68’ | Alex Gilliead Funso Ojo | 82’ | Dan Kemp Daniel Phillips |
68’ | Malvind Benning Jordan Shipley | 88’ | Louis Thompson Charlie Goode |
76’ | John Marquis Callum Stewart | ||
77’ | Dominic Gape Harrison Biggins |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Young | Taye Ashby-Hammond | ||
Funso Ojo | Jamie Reid | ||
Jordan Shipley | Jake Young | ||
Harrison Biggins | Eli King | ||
David Wheeler | Charlie Goode | ||
George Nurse | Ryan Doherty | ||
Callum Stewart | Daniel Phillips |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại