Thứ Sáu, 09/05/2025
(og) Aaron Pierre
8
David Wheeler (Thay: Vadaine Oliver)
46
Jamie Reid (Thay: Kyle Edwards)
66
Jordan Shipley (Thay: Malvind Benning)
68
Funso Ojo (Thay: Alex Gilliead)
68
Callum Stewart (Thay: John Marquis)
76
Harrison Biggins (Thay: Dominic Gape)
77
Daniel Phillips (Thay: Dan Kemp)
82
Charlie Goode (Thay: Louis Thompson)
88

Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Stevenage

số liệu thống kê
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
Stevenage
Stevenage
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 7
38 Ném biên 22
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shrewsbury Town vs Stevenage

Tất cả (13)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Louis Thompson rời sân và được thay thế bởi Charlie Goode.

82'

Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.

77'

Dominic Gape rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.

76'

John Marquis rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.

68'

Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.

68'

Malvind Benning rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.

66'

Kyle Edwards rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.

46'

Vadaine Oliver rời sân và được thay thế bởi David Wheeler.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

8' PHẢN LƯỚI NHÀ - Aaron Pierre đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Aaron Pierre đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Stevenage

Shrewsbury Town (3-4-3): Jamal Blackman (31), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Luca Hoole (2), Alex Gilliead (17), Dominic Gape (15), Malvind Benning (3), Vadaine Oliver (11), John Marquis (27), George Lloyd (9)

Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Nick Freeman (7), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Louis Thompson (23), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Kyle Edwards (29), Brandon Hanlan (27)

Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
3-4-3
31
Jamal Blackman
5
Morgan Feeney
6
Josh Feeney
16
Aaron Pierre
2
Luca Hoole
17
Alex Gilliead
15
Dominic Gape
3
Malvind Benning
11
Vadaine Oliver
27
John Marquis
9
George Lloyd
27
Brandon Hanlan
29
Kyle Edwards
10
Dan Kemp
11
Jordan Roberts
18
Harvey White
23
Louis Thompson
16
Lewis Freestone
5
Carl Piergianni
6
Dan Sweeney
7
Nick Freeman
13
Murphy Cooper
Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
Thay người
46’
Vadaine Oliver
David Wheeler
66’
Kyle Edwards
Jamie Reid
68’
Alex Gilliead
Funso Ojo
82’
Dan Kemp
Daniel Phillips
68’
Malvind Benning
Jordan Shipley
88’
Louis Thompson
Charlie Goode
76’
John Marquis
Callum Stewart
77’
Dominic Gape
Harrison Biggins
Cầu thủ dự bị
Joe Young
Taye Ashby-Hammond
Funso Ojo
Jamie Reid
Jordan Shipley
Jake Young
Harrison Biggins
Eli King
David Wheeler
Charlie Goode
George Nurse
Ryan Doherty
Callum Stewart
Daniel Phillips

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Shrewsbury Town

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X