Thứ Tư, 07/05/2025
Malvind Benning
24
Jonathan Hogg
59
Antony Evans (Thay: Ben Wiles)
59
Vadaine Oliver (Thay: George Lloyd)
71
Joe Hodge (Thay: Jonathan Hogg)
73
Dion Charles (Thay: Tawanda Chirewa)
73
Jordan Shipley (Thay: John Marquis)
75
Funso Ojo
76
Josh Koroma (Kiến tạo: Antony Evans)
82
Freddie Ladapo (Thay: Callum Marshall)
84
Callum Stewart (Thay: Alex Gilliead)
89
Dominic Gape
90
Joe Hodge
90+1'
Callum Stewart
90+8'

Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Huddersfield

số liệu thống kê
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
Huddersfield
Huddersfield
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shrewsbury Town vs Huddersfield

Tất cả (19)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Callum Stewart.

Thẻ vàng cho Callum Stewart.

90+1' Thẻ vàng cho Joe Hodge.

Thẻ vàng cho Joe Hodge.

90' Thẻ vàng cho Dominic Gape.

Thẻ vàng cho Dominic Gape.

89'

Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.

84'

Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

82'

Antony Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Josh Koroma đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Koroma đã ghi bàn!

76' Thẻ vàng cho Funso Ojo.

Thẻ vàng cho Funso Ojo.

75'

John Marquis rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.

73'

Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.

73'

Jonathan Hogg rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.

71'

George Lloyd rời sân và được thay thế bởi Vadaine Oliver.

59'

Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.

59' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24' Thẻ vàng cho Malvind Benning.

Thẻ vàng cho Malvind Benning.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Huddersfield

Shrewsbury Town (4-3-1-2): Jamal Blackman (31), Luca Hoole (2), Josh Feeney (6), Morgan Feeney (5), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Funso Ojo (12), Dominic Gape (15), Aaron Pierre (16), John Marquis (27), George Lloyd (9)

Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Radinio Balker (24), Tom Lees (32), Josh Ruffels (3), Ben Wiles (8), Jonathan Hogg (6), David Kasumu (18), Callum Marshall (7), Josh Koroma (10), Tawanda Chirewa (27)

Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
4-3-1-2
31
Jamal Blackman
2
Luca Hoole
6
Josh Feeney
5
Morgan Feeney
3
Malvind Benning
17
Alex Gilliead
12
Funso Ojo
15
Dominic Gape
16
Aaron Pierre
27
John Marquis
9
George Lloyd
27
Tawanda Chirewa
10
Josh Koroma
7
Callum Marshall
18
David Kasumu
6
Jonathan Hogg
8
Ben Wiles
3
Josh Ruffels
32
Tom Lees
24
Radinio Balker
2
Lasse Sørensen
1
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
4-3-3
Thay người
71’
George Lloyd
Vadaine Oliver
59’
Ben Wiles
Antony Evans
75’
John Marquis
Jordan Shipley
73’
Tawanda Chirewa
Dion Charles
89’
Alex Gilliead
Callum Stewart
73’
Jonathan Hogg
Joe Hodge
84’
Callum Marshall
Freddie Ladapo
Cầu thủ dự bị
Joe Young
Jacob Chapman
Harrison Biggins
Dion Charles
Vadaine Oliver
Freddie Ladapo
Toto Nsiala
Ollie Turton
George Nurse
Antony Evans
Callum Stewart
Loick Ayina
Jordan Shipley
Joe Hodge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Shrewsbury Town

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X