Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Malvind Benning 24 | |
![]() Jonathan Hogg 59 | |
![]() Antony Evans (Thay: Ben Wiles) 59 | |
![]() Vadaine Oliver (Thay: George Lloyd) 71 | |
![]() Joe Hodge (Thay: Jonathan Hogg) 73 | |
![]() Dion Charles (Thay: Tawanda Chirewa) 73 | |
![]() Jordan Shipley (Thay: John Marquis) 75 | |
![]() Funso Ojo 76 | |
![]() Josh Koroma (Kiến tạo: Antony Evans) 82 | |
![]() Freddie Ladapo (Thay: Callum Marshall) 84 | |
![]() Callum Stewart (Thay: Alex Gilliead) 89 | |
![]() Dominic Gape 90 | |
![]() Joe Hodge 90+1' | |
![]() Callum Stewart 90+8' |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Huddersfield


Diễn biến Shrewsbury Town vs Huddersfield

Thẻ vàng cho Callum Stewart.

Thẻ vàng cho Joe Hodge.

Thẻ vàng cho Dominic Gape.
Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.
Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Antony Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Koroma đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Funso Ojo.
John Marquis rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.
Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Jonathan Hogg rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.
George Lloyd rời sân và được thay thế bởi Vadaine Oliver.
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Malvind Benning.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Huddersfield
Shrewsbury Town (4-3-1-2): Jamal Blackman (31), Luca Hoole (2), Josh Feeney (6), Morgan Feeney (5), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Funso Ojo (12), Dominic Gape (15), Aaron Pierre (16), John Marquis (27), George Lloyd (9)
Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Radinio Balker (24), Tom Lees (32), Josh Ruffels (3), Ben Wiles (8), Jonathan Hogg (6), David Kasumu (18), Callum Marshall (7), Josh Koroma (10), Tawanda Chirewa (27)


Thay người | |||
71’ | George Lloyd Vadaine Oliver | 59’ | Ben Wiles Antony Evans |
75’ | John Marquis Jordan Shipley | 73’ | Tawanda Chirewa Dion Charles |
89’ | Alex Gilliead Callum Stewart | 73’ | Jonathan Hogg Joe Hodge |
84’ | Callum Marshall Freddie Ladapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Young | Jacob Chapman | ||
Harrison Biggins | Dion Charles | ||
Vadaine Oliver | Freddie Ladapo | ||
Toto Nsiala | Ollie Turton | ||
George Nurse | Antony Evans | ||
Callum Stewart | Loick Ayina | ||
Jordan Shipley | Joe Hodge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại