Ben Wiles (Huddersfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Diễn biến Huddersfield vs Mansfield Town
Lỗi của Louis Reed (Mansfield Town).
Lasse Sørensen (Huddersfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Caylan Vickers (Mansfield Town).
Lỗi của Matthew Pearson (Huddersfield Town).
Will Evans (Mansfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Việt vị, Huddersfield Town. Ruben Roosken bị bắt việt vị.
Việt vị, Huddersfield Town. Ruben Roosken bị bắt việt vị.
Lỗi của Will Evans (Mansfield Town).
Matthew Pearson (Huddersfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Matthew Pearson (Huddersfield Town) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm đi cao và lệch sang trái. Được hỗ trợ bởi Ben Wiles với một quả tạt sau quả phạt góc.
Phạt góc, Huddersfield Town. Được nhường bởi Christy Pym.
Phạt góc, Huddersfield Town. Được nhường bởi Elliott Hewitt.
Lỗi của George Williams (Mansfield Town).
Ben Wiles (Huddersfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạt góc, Mansfield Town. Được nhường bởi Josh Ruffels.
Matthew Craig (Mansfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của David Kasumu (Huddersfield Town).
Trì hoãn trong trận đấu (Huddersfield Town).
Trì hoãn kết thúc. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Cú sút không thành công. Caylan Vickers (Mansfield Town) sút bằng chân phải từ phía bên trái vòng cấm đi quá cao. Được hỗ trợ bởi Matthew Craig.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Mansfield Town
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Radinio Balker (24), Matty Pearson (4), Josh Ruffels (3), David Kasumu (18), Joe Hodge (41), Tawanda Chirewa (27), Ben Wiles (8), Ruben Roosken (26), Joe Taylor (22)
Mansfield Town (4-4-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Elliott Hewitt (4), George Williams (2), Baily Cargill (6), Lucas Akins (7), Keanu Baccus (17), Louis Reed (25), Matthew Craig (24), Will Evans (11), Caylan Vickers (30)


Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Chapman | Scott Flinders | ||
Jonathan Hogg | Aden Flint | ||
Callum Marshall | Alfie Kilgour | ||
Mikel Miller | Aaron Lewis | ||
Dion Charles | Hiram Boateng | ||
Ollie Turton | Jordan Rhodes | ||
Antony Evans | Dom Dwyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại