Thứ Sáu, 01/08/2025
Matheus Savio (Kiến tạo: Taiyo Koga)
28
Daiki Sugioka
45+5'
Naoki Yamada (Thay: Taiyo Hiraoka)
46
Mao Hosoya (Kiến tạo: Hiromu Mitsumaru)
55
Kota Yamada (Thay: Keiya Shiihashi)
64
Yoshihiro Nakano (Thay: Taiga Hata)
68
Akito Suzuki (Thay: Kohei Okuno)
68
Ryota Nagaki (Thay: Akimi Barada)
76
Douglas (Thay: Mao Hosoya)
84
Yamato Wakatsuki (Thay: Daiki Sugioka)
84
Akito Suzuki
90+1'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 7
39 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Song Beom-keun (1), Takuya Okamoto (6), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Kohei Okuno (15), Hirokazu Ishihara (3), Akimi Barada (14), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (26), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (7)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Sachiro Toshima (28), Keiya Shiihashi (6), Tomoki Takamine (5), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19), Matheus Goncalves Savio (10)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Song Beom-keun
6
Takuya Okamoto
22
Kazuki Oiwa
2
Daiki Sugioka
15
Kohei Okuno
3
Hirokazu Ishihara
14
Akimi Barada
13
Taiyo Hiraoka
26
Taiga Hata
18
Shuto Machino
7
Hiroyuki Abe
10
Matheus Goncalves Savio
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
5
Tomoki Takamine
6
Keiya Shiihashi
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
50
Yugo Tatsuta
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
46’
Taiyo Hiraoka
Naoki Yamada
64’
Keiya Shiihashi
Kota Yamada
68’
Kohei Okuno
Akito Suzuki
84’
Mao Hosoya
Douglas
68’
Taiga Hata
Yoshihiro Nakano
76’
Akimi Barada
Ryota Nagaki
84’
Daiki Sugioka
Yamato Wakatsuki
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Takuto Kato
Koki Tachi
Naoki Kawaguchi
Akito Suzuki
Bueno
Yamato Wakatsuki
Masato Sasaki
Yoshihiro Nakano
Kota Yamada
Ryota Nagaki
Yuki Muto
Naoki Yamada
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
03/05 - 2023
08/07 - 2023
15/05 - 2024
17/08 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
20/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow