Thứ Ba, 17/06/2025
Chaosheng Yang (Kiến tạo: Weihui Rao)
8
Ximing Pan (Kiến tạo: Weihui Rao)
32
Haofeng Xu
37
Ning Li (Thay: Yuezheng Du)
39
Yuan Zhang (Thay: Yue Xu)
46
Chisom Egbuchunam (Thay: Guokang Chen)
46
Mincheng Yuan
47
Nebojsa Kosovic
53
Yue Liu (Thay: Haofeng Xu)
68
Shuai Pei (Thay: Ning Li)
68
Yongjia Li (Thay: Nebojsa Kosovic)
68
Yihu Yang (Thay: Congyao Yin)
73
Frank Acheampong (Kiến tạo: Yuan Zhang)
74
Yongjia Li (Thay: Nebojsa Kosovic)
74
Chisom Egbuchunam
74
Chisom Egbuchunam (Thay: Guokang Chen)
74
Yuan Zhang (Kiến tạo: Frank Acheampong)
76
Shahzat Ghojaehmet (Thay: Zigui Shen)
76
Yuan Zhang
77
Liang Shi (Thay: Jie Chen)
79
Elguja Lobjanidze (Thay: Chaosheng Yang)
80
Yue Liu (Kiến tạo: Frank Acheampong)
86
Ximing Pan
90+6'

Thống kê trận đấu Shenzhen FC vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Shenzhen FC
Shenzhen FC
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shenzhen FC vs Meizhou Hakka

Shenzhen FC (4-4-2): Minzhe Wei (1), Haofeng Xu (13), Yuan Mincheng (26), Yang Boyu (27), Jiang Zhipeng (4), Zheng Dalun (16), Ruifeng Huang (30), Xu Yue (19), Zigui Shen (9), Frank Acheampong (7), Yuezheng Du (33)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Pan Ximing (4), Rade Dugalic (20), Weihui Rao (31), Jie Chen (30), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Ye Chugui (7), Guokang Chen (37), Yin Congyao (12)

Shenzhen FC
Shenzhen FC
4-4-2
1
Minzhe Wei
13
Haofeng Xu
26
Yuan Mincheng
27
Yang Boyu
4
Jiang Zhipeng
16
Zheng Dalun
30
Ruifeng Huang
19
Xu Yue
9
Zigui Shen
7
Frank Acheampong
33
Yuezheng Du
12
Yin Congyao
37
Guokang Chen
7
Ye Chugui
16
Yang Chaosheng
27
Nebojsa Kosovic
30
Jie Chen
31
Weihui Rao
20
Rade Dugalic
4
Pan Ximing
29
Tze Nam Yue
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
39’
Shuai Pei
Ning Li
46’
Guokang Chen
Chisom Egbuchulam
46’
Yue Xu
Zhang Yuan II
68’
Nebojsa Kosovic
Yongjia Li
68’
Ning Li
Pei Shuai
73’
Congyao Yin
Yihu Yang
68’
Haofeng Xu
Liu Yue
79’
Jie Chen
Liang Shi
76’
Zigui Shen
Shahsat Hujahmat
80’
Chaosheng Yang
Elguja Lobjanidze
Cầu thủ dự bị
Yuan Zhang I
Quanbo Guo
Xin Zhou
Cui Wei
Mi Haolun
Yihu Yang
Zhang Yuan II
Liang Shi
Lei Liao
Chisom Egbuchulam
Ning Li
Elguja Lobjanidze
Shahsat Hujahmat
Daogang Yao
Dong Hengyi
Wen Junjie
Pei Shuai
Li Junfeng
Liu Yue
Yongjia Li
Chengkuai Wang
Sijie Zhang
Guoliang Chen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
13/06 - 2022
03/07 - 2022
28/05 - 2023
16/09 - 2023

Thành tích gần đây Shenzhen FC

China Super League
04/11 - 2023
29/10 - 2023
23/10 - 2023
29/09 - 2023
24/09 - 2023
16/09 - 2023
25/08 - 2023
19/08 - 2023
13/08 - 2023
09/08 - 2023

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X