Thứ Sáu, 02/05/2025
Sam Field
22
Jimmy Dunne
25
Paul Smyth (Thay: Sam Field)
46
Anthony Musaba (Thay: Olaf Kobacki)
64
Karamoko Dembele
70
Koki Saito (Thay: Lucas Andersen)
72
Zan Celar (Thay: Michael Frey)
72
Di'Shon Bernard (Thay: Akin Famewo)
73
Zan Celar
73
Michael Smith
74
Pol Valentin
74
Michael Smith (Thay: Ike Ugbo)
74
Pol Valentin (Thay: Yan Valery)
74
Jonathan Varane (Thay: Nicolas Madsen)
84
Max Lowe
89
Max Lowe (Thay: Marvin Johnson)
89
Alfie Lloyd (Thay: Karamoko Dembele)
90
Barry Bannan (Kiến tạo: Michael Smith)
90+3'
Alfie Lloyd
90+6'

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs QPR

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
QPR
QPR
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 32
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs QPR

Tất cả (25)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' G O O O A A A L - Alfie Lloyd đã trúng đích!

G O O O A A A L - Alfie Lloyd đã trúng đích!

90+6' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

90+3'

Michael Smith là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' G O O O A A A L - Barry Bannan đã trúng đích!

G O O O A A A L - Barry Bannan đã trúng đích!

90+3' G O O O O A A A L Tỷ số của Sheffield Wednesday.

G O O O O A A A L Tỷ số của Sheffield Wednesday.

90+1'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

89'

Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Max Lowe.

89'

Marvin Johnson đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

84'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.

74'

Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

74'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

73'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.

73'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Di'Shon Bernard.

72'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.

72'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.

70' Thẻ vàng cho Karamoko Dembele.

Thẻ vàng cho Karamoko Dembele.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Olaf Kobacki rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

46'

Sam Field rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs QPR

Sheffield Wednesday (3-4-3): James Beadle (1), Liam Palmer (2), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Yan Valery (27), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Josh Windass (11), Iké Ugbo (12), Olaf Kobacki (19)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Hevertton (23), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Sam Field (8), Karamoko Dembélé (7), Nicolas Madsen (24), Lucas Andersen (25), Michael Frey (12)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-3
1
James Beadle
2
Liam Palmer
20
Michael Ihiekwe
23
Akin Famewo
27
Yan Valery
44
Shea Charles
10
Barry Bannan
18
Marvin Johnson
11
Josh Windass
12
Iké Ugbo
19
Olaf Kobacki
12
Michael Frey
25
Lucas Andersen
24
Nicolas Madsen
7
Karamoko Dembélé
8
Sam Field
4
Jack Colback
22
Kenneth Paal
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
23
Hevertton
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
64’
Olaf Kobacki
Anthony Musaba
46’
Sam Field
Paul Smyth
73’
Akin Famewo
Di'Shon Bernard
72’
Lucas Andersen
Koki Saito
74’
Ike Ugbo
Michael Smith
72’
Michael Frey
Žan Celar
74’
Yan Valery
Pol Valentín
84’
Nicolas Madsen
Jonathan Varane
89’
Marvin Johnson
Max Lowe
90’
Karamoko Dembele
Alfie Lloyd
Cầu thủ dự bị
Pierce Charles
Morgan Fox
Svante Ingelsson
Alfie Lloyd
Callum Paterson
Joe Walsh
Michael Smith
Harrison Ashby
Djeidi Gassama
Koki Saito
Anthony Musaba
Elijah Dixon-Bonner
Di'Shon Bernard
Jonathan Varane
Max Lowe
Paul Smyth
Pol Valentín
Žan Celar
Tình hình lực lượng

Ben Hamer

Không xác định

Ilias Chair

Đau lưng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X