Thứ Sáu, 02/05/2025
Djeidi Gassama (Thay: Ian Poveda)
29
Isaac Hayden
40
Josh Windass
40
Liam Palmer
43
Djeidi Gassama
59
Paul Smyth (Thay: Jake Clarke-Salter)
69
Morgan Fox (Thay: Kenneth Paal)
69
Lyndon Dykes
69
Lyndon Dykes (Thay: Isaac Hayden)
69
Callum Paterson (Thay: Ike Ugbo)
69
Anthony Musaba (Thay: Josh Windass)
70
Lyndon Dykes
76
Kristian Pedersen (Thay: Akin Famewo)
81
Pol Valentin (Thay: Michael Smith)
81
Albert Adomah (Thay: Sinclair Armstrong)
90
Barry Bannan
90+1'
Lucas Andersen
90+5'
Anthony Musaba (Kiến tạo: Djeidi Gassama)
90+6'

Thống kê trận đấu QPR vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
QPR
QPR
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Sheffield Wednesday

Tất cả (26)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Djeidi Gassama đã hỗ trợ ghi bàn.

90+6' G O O O A A A L - Anthony Musaba đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anthony Musaba đã trúng mục tiêu!

90+5' Thẻ vàng dành cho Lucas Andersen.

Thẻ vàng dành cho Lucas Andersen.

90+3'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

90+1' Thẻ vàng dành cho Barry Bannan.

Thẻ vàng dành cho Barry Bannan.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Michael Smith sẽ rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

81'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Kristian Pedersen.

81'

Akin Famewo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76' Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.

Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.

70'

Josh Windass sẽ rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

69'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

69'

Jake Clarke-Salter rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

69'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

59' G O O O A A A L - Djeidi Gassama đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Djeidi Gassama đã trúng mục tiêu!

59' G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát QPR vs Sheffield Wednesday

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Sam Field (8), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)

Sheffield Wednesday (3-4-3): James Beadle (26), Bambo Diaby (5), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Dominic Iorfa (6), Ian Poveda (36), Barry Bannan (10), Liam Palmer (2), Michael Smith (24), Ike Ugbo (12), Josh Windass (11)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Asmir Begovic
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
14
Isaac Hayden
8
Sam Field
7
Chris Willock
25
Lucas Andersen
10
Ilias Chair
30
Sinclair Armstrong
11
Josh Windass
12
Ike Ugbo
24
Michael Smith
2
Liam Palmer
10
Barry Bannan
36
Ian Poveda
6
Dominic Iorfa
23
Akin Famewo
20
Michael Ihiekwe
5
Bambo Diaby
26
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-3
Thay người
69’
Isaac Hayden
Lyndon Dykes
29’
Ian Poveda
Djeidi Gassama
69’
Jake Clarke-Salter
Paul Smyth
69’
Ike Ugbo
Callum Paterson
69’
Kenneth Paal
Morgan Fox
70’
Josh Windass
Anthony Musaba
90’
Sinclair Armstrong
Albert Adomah
81’
Akin Famewo
Kristian Pedersen
81’
Michael Smith
Pol Valentín
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Cameron Dawson
Reggie Cannon
Kristian Pedersen
Ziyad Larkeche
Jeff Hendrick
Elijah Dixon-Bonner
Djeidi Gassama
Albert Adomah
Callum Paterson
Lyndon Dykes
Bailey-Tye Cadamarteri
Paul Smyth
Pol Valentín
Joe Hodge
Will Vaulks
Morgan Fox
Anthony Musaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X