Thứ Năm, 08/05/2025
Murray Wallace (Kiến tạo: George Honeyman)
31
Jake Cooper
41
George Saville
42
Bailey Cadamarteri (Thay: Ashley Fletcher)
46
Josh Windass (Thay: Djeidi Gassama)
46
Jeff Hendrick (Thay: George Byers)
46
Di'Shon Bernard
51
Wes Harding
52
Romain Esse (Thay: George Honeyman)
68
George Saville
72
Brooke Norton-Cuffy (Kiến tạo: Tom Bradshaw)
72
Reece James (Thay: Marvin Johnson)
75
John Buckley (Thay: Anthony Musaba)
75
Billy Mitchell (Thay: George Saville)
76
Aidomo Emakhu (Thay: Ryan Longman)
76
Callum Paterson
82
Kevin Nisbet (Thay: Tom Bradshaw)
84
Ryan Leonard (Thay: Brooke Norton-Cuffy)
84

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Millwall

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Millwall
Millwall
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Millwall

Tất cả (56)
29'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Sheffield.

27'

Millwall được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

27'

Ném biên dành cho Millwall trên Hillsborough Stadium.

26'

Quả phạt góc được trao cho Sheffield Wed.

25'

Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Sheffield Wed ở gần vòng cấm.

24'

Ném biên cho Sheffield Wed bên phần sân nhà.

24'

Gavin Ward ra hiệu cho Millwall thực hiện quả ném biên bên phần sân của Sheffield Wed.

22'

Bóng an toàn khi Millwall được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

84'

Brooke Norton-Cuffy rời sân và được thay thế bởi Ryan Leonard.

22'

Đá phạt cho Sheffield Wed bên phần sân Millwall.

84'

Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.

21'

Quả đá phạt cho Sheffield Wed bên phần sân nhà.

82' Callum Paterson nhận thẻ vàng.

Callum Paterson nhận thẻ vàng.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

20'

Millwall được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

20'

Gavin Ward ra hiệu cho Millwall hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.

76'

Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

19'

Millwall ném biên.

76'

George Saville rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

18'

Ném biên dành cho Millwall trên Hillsborough Stadium.

75'

Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Reece James.

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Millwall

Sheffield Wednesday (3-4-2-1): Cameron Dawson (1), Dominic Iorfa (6), Bambo Diaby (5), Di'Shon Bernard (17), Callum Paterson (13), George Byers (8), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Djeidi Gassama (41), Anthony Musaba (45), Ashley Fletcher (27)

Millwall (4-4-2): Bartosz Bialkowski (33), Brooke Norton-Cuffy (17), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), George Honeyman (39), Casper De Norre (24), George Saville (23), Ryan Longman (11), Zian Flemming (10), Tom Bradshaw (9)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-2-1
1
Cameron Dawson
6
Dominic Iorfa
5
Bambo Diaby
17
Di'Shon Bernard
13
Callum Paterson
8
George Byers
10
Barry Bannan
18
Marvin Johnson
41
Djeidi Gassama
45
Anthony Musaba
27
Ashley Fletcher
9
Tom Bradshaw
10
Zian Flemming
11
Ryan Longman
23
George Saville
24
Casper De Norre
39
George Honeyman
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
45
Wes Harding
17
Brooke Norton-Cuffy
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
4-4-2
Thay người
46’
Djeidi Gassama
Josh Windass
76’
George Saville
Billy Mitchell
46’
George Byers
Jeff Hendrick
76’
Ryan Longman
Aidomo Emakhu
75’
Marvin Johnson
Reece James
84’
Brooke Norton-Cuffy
Ryan Leonard
75’
Anthony Musaba
John Buckley
84’
Tom Bradshaw
Kevin Nisbet
Cầu thủ dự bị
Devis Vasquez
Connal Trueman
Liam Palmer
Danny McNamara
Michael Ihiekwe
Shaun Hutchinson
Reece James
Billy Mitchell
Will Vaulks
Allan Campbell
Josh Windass
Ryan Leonard
John Buckley
Romain Esse
Jeff Hendrick
Kevin Nisbet
Bailey Tye Cadamarteri
Aidomo Emakhu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
11/11 - 2023
17/02 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X