Thứ Năm, 08/05/2025
Roman Didyk
18
Mykola Matviyenko (Kiến tạo: Pedrinho)
23
Igor Krasnopir
30
Georgiy Sudakov
45
Bogdan Slyubyk
45+1'
Kvasnytsia Ilya Sergeevich (Thay: Denys Pidgurskyi)
61
Oleg Fedor (Thay: Igor Krasnopir)
61
Ilya Kvasnytsya (Thay: Denys Pidgurskyi)
61
Oleh Fedor (Thay: Igor Krasnopir)
61
Dmytro Kryskiv (Thay: Marlon Gomes)
70
Lassina Franck Traore (Thay: Danylo Sikan)
70
Klayver Gabriel dos Santos Chrisp (Thay: Yaroslav Karabin)
72
Eguinaldo (Thay: Kevin)
72
Klayver (Thay: Yaroslav Karabin)
72
Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)
72
Dmytro Kryskiv (Thay: Marlon Gomes)
72
Newerton (Thay: Pedrinho)
88
Vitalii Roman (Thay: Yurii Klymchuk)
90
Vitaliy Roman (Thay: Yury Klimchuk)
90
Roman Didyk (Kiến tạo: Oleksii Sych)
90+2'

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv
Rukh Lviv
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Roman.

90+2'

Oleksii Sych đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Roman Didyk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Roman Didyk đã ghi bàn!

88'

Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Newerton.

72'

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.

72'

Danylo Sikan rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.

72'

Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kryskiv.

72'

Kevin rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.

61'

Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.

61'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

45' Thẻ vàng cho Georgiy Sudakov.

Thẻ vàng cho Georgiy Sudakov.

30' Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.

Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.

23'

Pedrinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

23' V À A A O O O - Mykola Matviyenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mykola Matviyenko đã ghi bàn!

18' Thẻ vàng cho Roman Didyk.

Thẻ vàng cho Roman Didyk.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Rukh Lviv

Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Danylo Sikan (14), Kevin (37)

Rukh Lviv (3-4-2-1): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Oleksii Sych (77), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Yevgeniy Pastukh (19), Yaroslav Karabin (8), Yurii Klymchuk (7), Igor Krasnopir (95)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplia
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
30
Marlon Gomes
21
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
38
Pedrinho
14
Danylo Sikan
37
Kevin
95
Igor Krasnopir
7
Yurii Klymchuk
8
Yaroslav Karabin
19
Yevgeniy Pastukh
15
Denys Pidgurskyi
73
Rostislav Lyakh
77
Oleksii Sych
4
Vitaliy Ruslanovych
29
Roman Didyk
92
Bogdan Slyubyk
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
3-4-2-1
Thay người
72’
Danylo Sikan
Lassina Franck Traore
61’
Igor Krasnopir
Oleg Fedor
72’
Kevin
Eguinaldo
61’
Denys Pidgurskyi
Ilya Kvasnytsya
72’
Marlon Gomes
Dmytro Kryskiv
72’
Yaroslav Karabin
Klayver
88’
Pedrinho
Newerton
90’
Yury Klimchuk
Vitaliy Roman Vasyliovych
Cầu thủ dự bị
Anton Glushchenko
Svyatoslav Vanivskyi
Newerton
Yurii Volodymyr Gereta
Marian Farina
Oleksiy Tovarnytskyi
Alaa Ghram
Vladislav Semotyuk
Kiril Fesiun
Vitaliy Roman Vasyliovych
Lassina Franck Traore
Vasyl Runic
Bartol Franjic
Klayver
Taras Stepanenko
Oleg Fedor
Eguinaldo
Ilya Kvasnytsya
Dmytro Kryskiv
Andriy Kitela
Maryan Shved
Tobias

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
20/11 - 2021
02/09 - 2022
19/03 - 2023
23/09 - 2023
07/04 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
16/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2720704267T T T H T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2719622363T H T T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2717644057T T B H T
4KryvbasKryvbas271278843B T H H T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2711106943H T H H B
6KarpatyKarpaty271278843H T T H T
7ZoryaZorya2711313-636B B T B H
8Veres RivneVeres Rivne279810-735B T T B B
9Rukh LvivRukh Lviv278109234T H B T H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2761110029B T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv277713-2428T T B H T
12CherkasyCherkasy277713-1228B B H H H
13VorsklaVorskla276714-1325B B B T H
14Livyi BeregLivyi Bereg276516-2023B H B B B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove274815-2420B H B T B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa275319-2618T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X