Ném biên cho Santa Clara Azores tại Estadio de Sao Miguel.
![]() Matheus Nunes 16 | |
![]() Alan Ruiz 45 | |
![]() Danilo Veiga (Thay: Nilton Varela) 46 | |
![]() Sidney Lima 51 | |
![]() Danilo Veiga 64 | |
![]() Sergio Araujo (Thay: Pedro Ferreira) 71 | |
![]() Vinicius (Thay: Ricardinho) 71 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Alisson Safira) 78 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Nani) 79 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Alan Ruiz) 79 | |
![]() Jesus Igor 80 | |
![]() Vinicius (Kiến tạo: Matheus Pereira) 81 | |
![]() Bilal Mazhar (Thay: Jesus Igor) 83 | |
![]() Bruno Almeida (Thay: Gabriel Silva) 87 | |
![]() Lucas Soares (Thay: Diogo Calila) 87 | |
![]() Paulo Moreira (Thay: Leo Cordeiro) 89 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến Santa Clara vs CF Estrela da Amadora
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Estrela Amadora thực hiện quả ném biên ở phần sân của Santa Clara Azores.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân của Santa Clara Azores.
Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho đội khách một quả ném biên.
Estrela Amadora được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc do Joao Antonio Ferreira Goncalves trao.
Bóng an toàn khi Santa Clara Azores được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Estrela Amadora có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Santa Clara Azores không?
Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho đội khách một quả ném biên.
Estrela Amadora được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Joao Antonio Ferreira Goncalves ra hiệu cho một quả đá phạt cho Santa Clara Azores ở phần sân của họ.
Estrela Amadora được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Joao Antonio Ferreira Goncalves ra hiệu cho một quả ném biên của Estrela Amadora ở phần sân của Santa Clara Azores.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân của họ.
Liệu Santa Clara Azores có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estrela Amadora không?
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội khách thay Leo Cordeiro bằng Paulo Daniel Valente Moreira.
Tại Ponta Delgada, Santa Clara Azores đẩy nhanh lên phía trước nhưng bị thổi việt vị.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc do Joao Antonio Ferreira Goncalves trao.
Santa Clara Azores thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Lucas Soares de Almeida thay thế Diogo Calila.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs CF Estrela da Amadora
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Frederico Venancio (21), Luis Rocha (13), Sidney Lima (23), Diogo Calila (2), Adriano (6), Pedro Ferreira (8), MT (32), Ricardinho (10), Alisson Safira (9), Gabriel Silva (11)
CF Estrela da Amadora (4-4-2): Bruno Brigido (30), Nilton Varela (25), Tiago Gabriel (44), Till Cissokho (3), Travassos (2), Alan Ruiz (10), Igor Jesus (6), Leo Cordeiro (22), Nani (17), Rodrigo Pinho (9), Kikas (98)


Thay người | |||
71’ | Pedro Ferreira Sergio Araujo | 46’ | Nilton Varela Danilo Filipe Melo Veiga |
71’ | Ricardinho Vinicius | 79’ | Nani Leonel Bucca |
78’ | Alisson Safira Matheus Pereira | 79’ | Alan Ruiz Jovane Cabral |
87’ | Diogo Calila Lucas Soares | 83’ | Jesus Igor Bilal Mazhar |
87’ | Gabriel Silva Bruno Almeida | 89’ | Leo Cordeiro Paulo Moreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Soares | Francisco Meixedo | ||
Neneca | Paulo Moreira | ||
Matheus Pereira | Leonel Bucca | ||
Joao Costa | Ruben Lima | ||
Bruno Almeida | Caio Santana | ||
Guilherme Ramos | Tiago Ferreira | ||
Habraao | Jovane Cabral | ||
Sergio Araujo | Bilal Mazhar | ||
Klismahn | Danilo Filipe Melo Veiga | ||
Vinicius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại