Thứ Sáu, 02/05/2025
Fabio Vieira
34
Kikas (Kiến tạo: Leonel Bucca)
38
Samuel Aghehowa (Thay: Deniz Guel)
46
Alan Varela
53
Issiar Drame
55
Claudio Ramos
59
(Pen) Alan Ruiz
62
Alan Ruiz
66
William Gomes (Thay: Stephen Eustaquio)
66
Martim Fernandes (Thay: Francisco Moura)
66
Chico Banza (Thay: Leonel Bucca)
68
Jovane Cabral
69
Danny Namaso (Thay: Pepe)
77
Leo Cordeiro (Thay: Paulo Moreira)
81
Rodrigo Pinho (Thay: Kikas)
81
Ferro (Thay: Alan Ruiz)
81
Andre Franco (Thay: Alan Varela)
87
Ferro
90
Guilherme Montoia
90
Gerson Sousa (Thay: Jovane Cabral)
90
Amine Oudrhiri Idrissi
90+7'

Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs FC Porto

số liệu thống kê
CF Estrela da Amadora
CF Estrela da Amadora
FC Porto
FC Porto
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 11
7 Ném biên 15
1 Việt vị 1
6 Chuyền dài 20
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CF Estrela da Amadora vs FC Porto

Tất cả (134)
90+8'

Bóng an toàn khi Estrela Amadora được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

Amine Oudrhiri của Estrela Amadora đã trở lại sân.

90+7'

Trận đấu tại Estadio Jose Gomes đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Amine Oudrhiri, người đang bị chấn thương.

90+7'

Đá phạt cho Porto ở phần sân của Estrela Amadora.

90+7' Amine Oudrhiri của Estrela Amadora đã bị David Rafael Oliveira da Silva phạt thẻ vàng đầu tiên.

Amine Oudrhiri của Estrela Amadora đã bị David Rafael Oliveira da Silva phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+6'

Estrela Amadora được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Porto được hưởng đá phạt.

90+3'

Ném biên cho Porto.

90+3'

Estrela Amadora được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Đá phạt cho Porto.

90+2'

David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Porto được hưởng ném biên ở phần sân của Estrela Amadora.

90+1'

Đội chủ nhà thay Jovane Cabral bằng Gerson Sousa.

90+1'

Estrela Amadora cần cẩn trọng. Porto có một quả ném biên tấn công.

90' Guilherme Manuel Serrao Montoia (Estrela Amadora) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Guilherme Manuel Serrao Montoia (Estrela Amadora) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90'

Đá phạt cho Porto ở phần sân của Estrela Amadora.

89'

David Rafael Oliveira da Silva trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

89'

Porto thực hiện ném biên trong lãnh thổ của Estrela Amadora.

89'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

87'

Porto thực hiện sự thay đổi thứ năm với Andre Franco vào sân thay cho Alan Varela.

86'

David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Porto được hưởng đá phạt.

85'

Bóng an toàn khi Estrela Amadora được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs FC Porto

CF Estrela da Amadora (4-2-3-1): Andorinha (24), Travassos (2), Renato Pantalon (27), Issiar Drame (5), Guilherme Montóia (21), Paulo Moreira (19), Amine (12), Leonel Bucca (26), Alan Ruiz (10), Jovane Cabral (97), Kikas (98)

FC Porto (3-4-3): Cláudio Ramos (14), Zé Pedro (97), Stephen Eustáquio (6), Iván Marcano (5), João Mário (23), Alan Varela (22), Fábio Vieira (10), Francisco Moura (74), Rodrigo Mora (86), Deniz Gul (27), Pepê (11)

CF Estrela da Amadora
CF Estrela da Amadora
4-2-3-1
24
Andorinha
2
Travassos
27
Renato Pantalon
5
Issiar Drame
21
Guilherme Montóia
19
Paulo Moreira
12
Amine
26
Leonel Bucca
10
Alan Ruiz
97
Jovane Cabral
98
Kikas
11
Pepê
27
Deniz Gul
86
Rodrigo Mora
74
Francisco Moura
10
Fábio Vieira
22
Alan Varela
23
João Mário
5
Iván Marcano
6
Stephen Eustáquio
97
Zé Pedro
14
Cláudio Ramos
FC Porto
FC Porto
3-4-3
Thay người
68’
Leonel Bucca
Chico Banza
46’
Deniz Guel
Samu Aghehowa
81’
Kikas
Rodrigo Pinho
66’
Stephen Eustaquio
William Gomes
81’
Alan Ruiz
Ferro
66’
Francisco Moura
Martim Fernandes
81’
Paulo Moreira
Leo Cordeiro
77’
Pepe
Danny Namaso
90’
Jovane Cabral
Gerson Sousa
87’
Alan Varela
André Franco
Cầu thủ dự bị
Francisco Meixedo
Samu Aghehowa
Gerson Sousa
Samuel
Chico Banza
William Gomes
Alex Sola
Zaidu Sanusi
Tiago Ferreira
Danny Namaso
Ruben Lima
André Franco
Rodrigo Pinho
Nehuen Perez
Ferro
Tomas Perez
Leo Cordeiro
Martim Fernandes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
26/07 - 2023
VĐQG Bồ Đào Nha
16/09 - 2023
18/02 - 2024
17/12 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora

VĐQG Bồ Đào Nha
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-1
25/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting3123625875T H T T T
2BenficaBenfica3124345575T T H T T
3SC BragaSC Braga3119752664T H T T H
4FC PortoFC Porto3119572962T B T T B
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes31131261251H T T B T
6Santa ClaraSanta Clara3115511250T B B H T
7FamalicaoFamalicao3111119644T T T B H
8EstorilEstoril3111911-842B T B B T
9Casa Pia ACCasa Pia AC3111812-541T H B H B
10MoreirenseMoreirense319913-936H T B B H
11NacionalNacional319616-1433B B T B H
12AroucaArouca318914-1733B B H T B
13Rio AveRio Ave318914-1833B B T H B
14Gil VicenteGil Vicente318815-1232T B B T T
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora317816-1929B T B B T
16AVS Futebol SADAVS Futebol SAD3141215-3224B B B H B
17BoavistaBoavista315620-3221B T B T B
18FarenseFarense314918-2221B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X