Bóng an toàn khi Estrela Amadora được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
![]() Fabio Vieira 34 | |
![]() Kikas (Kiến tạo: Leonel Bucca) 38 | |
![]() Samuel Aghehowa (Thay: Deniz Guel) 46 | |
![]() Alan Varela 53 | |
![]() Issiar Drame 55 | |
![]() Claudio Ramos 59 | |
![]() (Pen) Alan Ruiz 62 | |
![]() Alan Ruiz 66 | |
![]() William Gomes (Thay: Stephen Eustaquio) 66 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Francisco Moura) 66 | |
![]() Chico Banza (Thay: Leonel Bucca) 68 | |
![]() Jovane Cabral 69 | |
![]() Danny Namaso (Thay: Pepe) 77 | |
![]() Leo Cordeiro (Thay: Paulo Moreira) 81 | |
![]() Rodrigo Pinho (Thay: Kikas) 81 | |
![]() Ferro (Thay: Alan Ruiz) 81 | |
![]() Andre Franco (Thay: Alan Varela) 87 | |
![]() Ferro 90 | |
![]() Guilherme Montoia 90 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Jovane Cabral) 90 | |
![]() Amine Oudrhiri Idrissi 90+7' |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs FC Porto


Diễn biến CF Estrela da Amadora vs FC Porto
Amine Oudrhiri của Estrela Amadora đã trở lại sân.
Trận đấu tại Estadio Jose Gomes đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Amine Oudrhiri, người đang bị chấn thương.
Đá phạt cho Porto ở phần sân của Estrela Amadora.

Amine Oudrhiri của Estrela Amadora đã bị David Rafael Oliveira da Silva phạt thẻ vàng đầu tiên.
Estrela Amadora được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Porto được hưởng đá phạt.
Ném biên cho Porto.
Estrela Amadora được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Porto.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Porto được hưởng ném biên ở phần sân của Estrela Amadora.
Đội chủ nhà thay Jovane Cabral bằng Gerson Sousa.
Estrela Amadora cần cẩn trọng. Porto có một quả ném biên tấn công.

Guilherme Manuel Serrao Montoia (Estrela Amadora) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Porto ở phần sân của Estrela Amadora.
David Rafael Oliveira da Silva trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Porto thực hiện ném biên trong lãnh thổ của Estrela Amadora.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Porto thực hiện sự thay đổi thứ năm với Andre Franco vào sân thay cho Alan Varela.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Porto được hưởng đá phạt.
Bóng an toàn khi Estrela Amadora được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs FC Porto
CF Estrela da Amadora (4-2-3-1): Andorinha (24), Travassos (2), Renato Pantalon (27), Issiar Drame (5), Guilherme Montóia (21), Paulo Moreira (19), Amine (12), Leonel Bucca (26), Alan Ruiz (10), Jovane Cabral (97), Kikas (98)
FC Porto (3-4-3): Cláudio Ramos (14), Zé Pedro (97), Stephen Eustáquio (6), Iván Marcano (5), João Mário (23), Alan Varela (22), Fábio Vieira (10), Francisco Moura (74), Rodrigo Mora (86), Deniz Gul (27), Pepê (11)


Thay người | |||
68’ | Leonel Bucca Chico Banza | 46’ | Deniz Guel Samu Aghehowa |
81’ | Kikas Rodrigo Pinho | 66’ | Stephen Eustaquio William Gomes |
81’ | Alan Ruiz Ferro | 66’ | Francisco Moura Martim Fernandes |
81’ | Paulo Moreira Leo Cordeiro | 77’ | Pepe Danny Namaso |
90’ | Jovane Cabral Gerson Sousa | 87’ | Alan Varela André Franco |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Meixedo | Samu Aghehowa | ||
Gerson Sousa | Samuel | ||
Chico Banza | William Gomes | ||
Alex Sola | Zaidu Sanusi | ||
Tiago Ferreira | Danny Namaso | ||
Ruben Lima | André Franco | ||
Rodrigo Pinho | Nehuen Perez | ||
Ferro | Tomas Perez | ||
Leo Cordeiro | Martim Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -8 | 42 | B T B B T |
9 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -5 | 41 | T H B H B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại