Thứ Hai, 16/06/2025
Max Arfsten (Kiến tạo: DeJuan Jones)
13
Tomas Angel
31
Sean Zawadzki
33
Onni Valakari (Thay: Marcus Ingvartsen)
46
Malte Amundsen
61
Marcelo Herrera (Thay: Jacen Russell-Rowe)
66
Alex Mighten (Thay: Tomas Angel)
67
Alejandro Alvarado (Thay: Anibal Godoy)
67
Onni Valakari (Kiến tạo: Luca de la Torre)
69
Jasper Loeffelsend (Thay: William Kumado)
82
Franco Negri (Thay: Luca Bombino)
85
Aziel Jackson (Thay: DeJuan Jones)
89
Dylan Chambost
90+1'
Diego Rossi
90+6'
Patrick Schulte
90+9'

Thống kê trận đấu San Diego vs Columbus Crew

số liệu thống kê
San Diego
San Diego
Columbus Crew
Columbus Crew
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến San Diego vs Columbus Crew

Tất cả (94)
90+10'

Columbus có một quả phát bóng từ cầu môn.

90+9' Patrick Schulte (Columbus) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Patrick Schulte (Columbus) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+9'

Paddy McNair (San Diego FC) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

90+8'

San Diego FC thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.

90+6'

Ném biên cho Columbus.

90+6'

Columbus cần phải cẩn trọng. San Diego FC có một quả ném biên tấn công.

90+6' Diego Rossi bị phạt thẻ cho đội khách.

Diego Rossi bị phạt thẻ cho đội khách.

90+5'

Victor Rivas ra hiệu một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà của họ.

90+4'

San Diego FC sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Columbus.

90+1'

San Diego FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Columbus.

90+1' Dylan Chambost (Columbus) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Dylan Chambost (Columbus) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Columbus được hưởng quả đá phạt.

89'

Đội khách thay DeJuan Jones bằng Aziel Jackson.

89'

Bóng an toàn khi Columbus được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

86'

Bóng đi ra ngoài sân và Columbus được hưởng quả phát bóng lên.

86'

San Diego FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

San Diego FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

83'

San Diego FC thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jasper Loffelsend thay cho Willy Kumado.

83'

San Diego FC thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Franco Negri thay cho Luca Bombino.

82'

Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Columbus.

82'

Onni Valakari (San Diego FC) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị cản phá.

Đội hình xuất phát San Diego vs Columbus Crew

San Diego (4-3-3): Manu Duah (26), Willy Kumado (2), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Marcus Ingvartsen (7), Tomas Angel (9)

Columbus Crew (4-3-3): Patrick Schulte (28), Mohamed Farsi (23), Yevgen Cheberko (21), Malte Amundsen (18), DeJuan Jones (12), Sean Zawadzki (25), Darlington Nagbe (6), Dylan Chambost (7), Diego Rossi (10), Jacen Russell-Rowe (19), Maximilian Arfsten (27)

San Diego
San Diego
4-3-3
26
Manu Duah
2
Willy Kumado
97
Christopher McVey
17
Paddy McNair
27
Luca Bombino
20
Anibal Godoy
6
Jeppe Tverskov
14
Luca de la Torre
10
Anders Dreyer
7
Marcus Ingvartsen
9
Tomas Angel
27
Maximilian Arfsten
19
Jacen Russell-Rowe
10
Diego Rossi
7
Dylan Chambost
6
Darlington Nagbe
25
Sean Zawadzki
12
DeJuan Jones
18
Malte Amundsen
21
Yevgen Cheberko
23
Mohamed Farsi
28
Patrick Schulte
Columbus Crew
Columbus Crew
4-3-3
Thay người
46’
Marcus Ingvartsen
Onni Valakari
66’
Jacen Russell-Rowe
Marcelo Herrera
67’
Tomas Angel
Alex Mighten
89’
DeJuan Jones
Aziel Jackson
67’
Anibal Godoy
Alejandro Alvarado
82’
William Kumado
Jasper Loffelsend
85’
Luca Bombino
Franco Negri
Cầu thủ dự bị
Pablo Sisniega
Evan Bush
Emmanuel Boateng
Stanislav Lapkes
Jasper Loffelsend
Derrick Jones
Franco Negri
Aziel Jackson
Hamady Diop
Cole Mrowka
Alex Mighten
Taha Habroune
Alejandro Alvarado
Marcelo Herrera
Ian Pilcher
Cesar Ruvalcaba
Onni Valakari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
16/03 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Columbus Crew

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
3San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
4FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
5Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
6Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
7Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
8Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
9Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
12New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
13Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
14Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
15Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
16CharlotteCharlotte18819025B T B T B
17Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
19New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
20Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
21FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
22Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
23Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
24DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
25Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
27St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
28Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
29CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
3Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
4Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
5Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
8New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
9CharlotteCharlotte18819025B T B T B
10Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
11New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
12DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
14Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
15CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
2San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
3Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
4Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
7Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
9Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
10FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
11Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
12Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
14St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
15LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X