Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Ruzomberok vs Spartak Trnava hôm nay 21-08-2021

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 21/8

Kết thúc

Ruzomberok

Ruzomberok

0 : 0

Spartak Trnava

Spartak Trnava

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 21/08/2021
Vòng 5 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Adam Brenkus
4
Matej Madlenak
44
Tihomir Kostadinov
50
Yusuf Bamidele
73
Oliver Luteran
80

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
21/08 - 2021
28/11 - 2021
04/09 - 2022
17/02 - 2023
24/09 - 2023
10/02 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2024
VĐQG Slovakia
01/09 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2025
VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Trnava

VĐQG Slovakia
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2025
VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
VĐQG Slovakia
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3020643266T H T B T
2ZilinaZilina3015961754B H H T B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava30131071249B T B B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda30111271245H H T T B
5FC KosiceFC Kosice3010119741T B H H T
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova308139037H B H H T
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce3091011-837B H T B B
2KomarnoKomarno3010614-1236B H T T H
3SkalicaSkalica309813-935T H T B T
4TrencinTrencin3061410-1232T H B H H
5RuzomberokRuzomberok308616-1730B H B T T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica305718-2222T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X