Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Spartak Trnava vs Zeleziarne Podbrezova hôm nay 17-05-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 17/5

Spartak Trnava

Spartak Trnava

vs

Zeleziarne Podbrezova

Zeleziarne Podbrezova

T7, 22:00 17/05/2025
Vòng 32 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Slovakia
26/10 - 2021
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 6-7
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
15/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây Spartak Trnava

VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2025
VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
VĐQG Slovakia
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova

VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
19/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3020643266T H T B T
2ZilinaZilina3015961754B H H T B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava30131071249B T B B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda30111271245H H T T B
5FC KosiceFC Kosice3010119741T B H H T
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova308139037H B H H T
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce3091011-837B H T B B
2KomarnoKomarno3010614-1236B H T T H
3SkalicaSkalica309813-935T H T B T
4TrencinTrencin3061410-1232T H B H H
5RuzomberokRuzomberok308616-1730B H B T T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica305718-2222T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X