Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Ruzomberok vs Trencin hôm nay 10-05-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 10/5

Ruzomberok

Ruzomberok

vs

Trencin

Trencin

T7, 23:00 10/05/2025
Vòng 31 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
14/08 - 2021
19/11 - 2021
13/08 - 2022
29/10 - 2022
19/08 - 2023
24/11 - 2023
11/08 - 2024
09/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2025
VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Trencin

VĐQG Slovakia
03/05 - 2025
H1: 1-1
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3020643266T H T B T
2ZilinaZilina3015961754B H H T B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava30131071249B T B B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda30111271245H H T T B
5FC KosiceFC Kosice3010119741T B H H T
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova308139037H B H H T
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce3091011-837B H T B B
2KomarnoKomarno3010614-1236B H T T H
3SkalicaSkalica309813-935T H T B T
4TrencinTrencin3061410-1232T H B H H
5RuzomberokRuzomberok308616-1730B H B T T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica305718-2222T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X