Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Santiago Lopez (Kiến tạo: Laurtaro Giaccone) 8 | |
![]() Nicolas Zalazar 17 | |
![]() Santiago Lopez 24 | |
![]() Fernando Alarcon 37 | |
![]() Jeremias Lazaro 45+1' | |
![]() Franco Ibarra 57 | |
![]() Gaspar Duarte (Thay: Laurtaro Giaccone) 58 | |
![]() Enzo Copetti (Thay: Carlos Ferreira) 58 | |
![]() Francis Mac Allister 60 | |
![]() Damian Puebla (Thay: Jeremias Lazaro) 61 | |
![]() Emanuel Coronel (Thay: Santiago Lopez) 67 | |
![]() Gaspar Duarte 68 | |
![]() Franco Diaz (Thay: Francis Mac Allister) 73 | |
![]() Stefano Moreyra (Thay: Matias Godoy) 73 | |
![]() Kevin Ortiz (Thay: Franco Ibarra) 84 | |
![]() Juan Elordi (Thay: Jaminton Campaz) 84 | |
![]() Enzo Copetti (Kiến tạo: Emanuel Coronel) 90+4' |
Thống kê trận đấu Rosario Central vs Instituto Cordoba


Diễn biến Rosario Central vs Instituto Cordoba
Emanuel Coronel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Enzo Copetti ghi bàn!
Jaminton Campaz rời sân và được thay thế bởi Juan Elordi.
Franco Ibarra rời sân và được thay thế bởi Kevin Ortiz.
Matias Godoy rời sân và được thay thế bởi Stefano Moreyra.
Francis Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Franco Diaz.
Jaminton Campaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gaspar Duarte ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Santiago Lopez rời sân và được thay thế bởi Emanuel Coronel.
Jeremias Lazaro rời sân và được thay thế bởi Damian Puebla.

Thẻ vàng cho Francis Mac Allister.
Carlos Ferreira rời sân và được thay thế bởi Enzo Copetti.
Laurtaro Giaccone rời sân và được thay thế bởi Gaspar Duarte.

Thẻ vàng cho Franco Ibarra.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jeremias Lazaro.

Thẻ vàng cho Fernando Alarcon.

Thẻ vàng cho Santiago Lopez.
Đội hình xuất phát Rosario Central vs Instituto Cordoba
Rosario Central (4-2-3-1): Axel Werner (20), Enzo Gimenez (16), Facundo Mallo (15), Carlos Quintana (2), Gonzalo Sandez (3), Franco Ibarra (5), Federico Navarro (31), Lautaro Giaccone (22), Jaminton Campaz (99), Santiago Lopez (21), Carlos Sebastian Ferreira Vidal (11)
Instituto Cordoba (4-3-1-2): Manuel Roffo (28), Juan Franco (2), Nicolas Mauricio Zalazar (5), Fernando Ruben Alarcon (6), Elias Pereyra (21), Jeremias Lazaro (16), Francis Mac Allister (14), Matias Godoy (7), Gaston Lodico (19), Luca Klimowicz (77), Alex Nahuel Luna (27)


Thay người | |||
58’ | Laurtaro Giaccone Gaspar Duarte | 61’ | Jeremias Lazaro Damian Puebla |
58’ | Carlos Ferreira Enzo Copetti | 73’ | Matias Godoy Stefano Moreyra |
67’ | Santiago Lopez Emanuel Coronel | 73’ | Francis Mac Allister Franco Diaz |
84’ | Jaminton Campaz Juan Manuel Elordi | ||
84’ | Franco Ibarra Kevin Ortiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Broun | Joaquin Papaleo | ||
Juan Komar | Gonzalo Requena | ||
Emanuel Coronel | Lucas Rodriguez | ||
Juan Manuel Elordi | Emanuel Beltran | ||
Augusto Solari | Francesco Lo Celso | ||
Kevin Ortiz | Stefano Moreyra | ||
Jonathan Gomez | Franco Diaz | ||
Tomas O'Connor | Matias Gallardo | ||
Santiago Segovia | Damian Puebla | ||
Giovanni Ismael Cantizano | Silvio Romero | ||
Gaspar Duarte | Jonathan Dellarossa | ||
Enzo Copetti | Leonel Mosevich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosario Central
Thành tích gần đây Instituto Cordoba
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 13 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 13 | 32 | H T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 11 | 30 | H T H T H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 12 | 29 | T H T H B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 9 | 28 | H H H T T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | H H T H B |
7 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 6 | 26 | T B B H H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | H T T H B |
9 | ![]() | 15 | 8 | 1 | 6 | 9 | 25 | B T T T T |
10 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 2 | 24 | T H H T T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T B H T T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | T B T B T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | B B H B H |
14 | ![]() | 15 | 4 | 9 | 2 | 3 | 21 | T T B H H |
15 | ![]() | 15 | 4 | 8 | 3 | 3 | 20 | H H H H T |
16 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T T H H T |
17 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | H B B B B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | -7 | 17 | B H H B T |
20 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -10 | 16 | H T B H H |
21 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B T B H |
22 | ![]() | 15 | 2 | 8 | 5 | -8 | 14 | H H T B H |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B T T |
24 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -3 | 13 | H T H B B |
25 | ![]() | 15 | 4 | 1 | 10 | -5 | 13 | B T B B T |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H H B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | H B H B B |
28 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T H B B T |
29 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 | H B H H B |
30 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -10 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại