Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Garayalde 14 | |
![]() Alex Luna 44 | |
![]() Alex Luna 45 | |
![]() Facundo Di Biasi 45+1' | |
![]() Manuel Panaro (Thay: Maximiliano Zalazar) 55 | |
![]() Lucas Nahuel Castro (Thay: Nicolas Garayalde) 60 | |
![]() Leandro Mamut (Thay: Alan Sosa) 60 | |
![]() Matias Fonseca (Thay: Nicolas Cordero) 61 | |
![]() Jonas Acevedo (Thay: Francis Mac Allister) 61 | |
![]() Franco Diaz (Thay: Damian Puebla) 61 | |
![]() Jonas Acevedo 70 | |
![]() Norberto Briasco (Thay: Jeremias Merlo) 74 | |
![]() Franco Torres (Thay: Ivo Mammini) 74 | |
![]() Leonel Mosevich (Thay: Gaston Lodico) 86 | |
![]() Luca Klimowicz (Thay: Alex Luna) 90 | |
![]() Gonzalo Requena 90+4' | |
![]() Norberto Briasco 90+5' |
Thống kê trận đấu Gimnasia LP vs Instituto Cordoba


Diễn biến Gimnasia LP vs Instituto Cordoba

Thẻ vàng cho Norberto Briasco.

Thẻ vàng cho Gonzalo Requena.
Alex Luna rời sân và được thay thế bởi Luca Klimowicz.
Gaston Lodico rời sân và được thay thế bởi Leonel Mosevich.
Ivo Mammini rời sân và được thay thế bởi Franco Torres.
Jeremias Merlo rời sân và được thay thế bởi Norberto Briasco.

Thẻ vàng cho Jonas Acevedo.
Damian Puebla rời sân và anh được thay thế bởi Franco Diaz.
Francis Mac Allister rời sân và anh được thay thế bởi Jonas Acevedo.
Nicolas Cordero rời sân và anh được thay thế bởi Matias Fonseca.
Alan Sosa rời sân và anh được thay thế bởi Leandro Mamut.
Nicolas Garayalde rời sân và anh được thay thế bởi Lucas Nahuel Castro.
Maximiliano Zalazar rời sân và được thay thế bởi Manuel Panaro.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Facundo Di Biasi.

Thẻ vàng cho Alex Luna.

V À A A A O O O - Alex Luna đã ghi bàn!
Liệu Instituto Cordoba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gimnasia La Plata không?
Instituto Cordoba được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Gimnasia LP vs Instituto Cordoba
Gimnasia LP (4-1-3-2): Nelson Insfran (23), Juan Pintado (15), Renzo Giampaoli (20), Gaston Suso (6), Pedro Silva Torrejón (14), Facundo Di Biasi (39), Nicolas Garayalde (36), Alan Sosa (25), Jeremias Merlo (24), Ivo Mammini (29), Maximiliano Zalazar (43)
Instituto Cordoba (4-2-3-1): Manuel Roffo (28), Juan Franco (2), Gonzalo Requena (31), Fernando Ruben Alarcon (6), Elias Pereyra (21), Francis Mac Allister (14), Stefano Moreyra (34), Damian Puebla (22), Gaston Lodico (19), Alex Nahuel Luna (10), Nicolas Cordero (7)


Thay người | |||
55’ | Maximiliano Zalazar Manuel Panaro | 61’ | Francis Mac Allister Jonas Acevedo |
60’ | Nicolas Garayalde Lucas Castro | 61’ | Damian Puebla Franco Diaz |
60’ | Alan Sosa Leandro Mamut | 61’ | Nicolas Cordero Matias Fonseca |
74’ | Ivo Mammini Franco Ramon Torres | 86’ | Gaston Lodico Leonel Mosevich |
74’ | Jeremias Merlo Norberto Briasco | 90’ | Alex Luna Luca Klimowicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge de Asis | Joaquin Papaleo | ||
Luis Ingolotti | Leonel Mosevich | ||
Juan Villalba | Emanuel Beltran | ||
Fabricio Corbalan | Agustin Bravo | ||
Juan Cortazzo | Lucas Rodriguez | ||
Lucas Castro | Jonas Acevedo | ||
Augusto Max | Franco Diaz | ||
Leandro Mamut | Matias Fonseca | ||
Mateo Seoane | Luca Klimowicz | ||
Manuel Panaro | Matias Klimowicz Corti | ||
Franco Ramon Torres | Lorenzo Albarracin | ||
Norberto Briasco | Joaquin Medina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimnasia LP
Thành tích gần đây Instituto Cordoba
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại