Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Santiago Ascacibar 1 | |
![]() Ezequiel Piovi 7 | |
![]() Alexis Castro (Kiến tạo: Tiago Palacios) 9 | |
![]() Maximiliano Meza 27 | |
![]() Marcos Acuna 39 | |
![]() Santiago Nunez 44 | |
![]() Enzo Perez 57 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Gonzalo Martinez) 58 | |
![]() Santiago Arzamendia 62 | |
![]() Joaquin Tobio Burgos (Thay: Cristian Medina) 65 | |
![]() Gabriel Neves (Thay: Alexis Castro) 68 | |
![]() Gabriel Neves 69 | |
![]() Matias Rojas (Thay: Franco Mastantuono) 71 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Sebastian Driussi) 71 | |
![]() Milton Casco (Thay: Marcos Acuna) 71 | |
![]() Gaston Benedetti (Thay: Santiago Arzamendia) 80 | |
![]() Edwin Cetre (Thay: Ezequiel Piovi) 80 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Santiago Simon) 83 | |
![]() Gaston Benedetti 90 | |
![]() Santiago Ascacibar 90+4' | |
![]() Ian Subiabre 90+7' | |
![]() Joaquin Tobio Burgos 90+7' |
Thống kê trận đấu River Plate vs Estudiantes de la Plata


Diễn biến River Plate vs Estudiantes de la Plata

Thẻ vàng cho Joaquin Tobio Burgos.

Thẻ vàng cho Ian Subiabre.

V À A A O O O - Santiago Ascacibar đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gaston Benedetti.
Santiago Simon rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.
Ezequiel Piovi rời sân và được thay thế bởi Edwin Cetre.
Santiago Arzamendia rời sân và được thay thế bởi Gaston Benedetti.
Marcos Acuna rời sân và được thay thế bởi Milton Casco.
Sebastian Driussi rời sân và được thay thế bởi Ian Subiabre.
Franco Mastantuono rời sân và được thay thế bởi Matias Rojas.

Thẻ vàng cho Gabriel Neves.
Alexis Castro rời sân và được thay thế bởi Gabriel Neves.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Joaquin Tobio Burgos.

Thẻ vàng cho Santiago Arzamendia.
Gonzalo Martinez rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Enzo Perez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Santiago Nunez.

Thẻ vàng cho Marcos Acuna.
Đội hình xuất phát River Plate vs Estudiantes de la Plata
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Gonzalo Montiel (4), Lucas Martínez Quarta (28), Paulo Díaz (17), Marcos Acuña (21), Santiago Simon (31), Enzo Perez (24), Maximiliano Meza (8), Franco Mastantuono (30), Sebastian Driussi (15), Pity (18)
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Juan Sebastian Boselli (14), Santiago Nunez (6), Santiago Arzamendia (15), Santiago Ascacibar (5), Ezequiel Piovi (21), Tiago Palacios (10), Cristian Medina (25), Alexis Castro (22), Guido Carrillo (9)


Thay người | |||
58’ | Gonzalo Martinez Miguel Borja | 65’ | Cristian Medina Joaquin Tobio Burgos |
71’ | Marcos Acuna Milton Casco | 68’ | Alexis Castro Gabriel Neves |
71’ | Sebastian Driussi Ian Subiabre | 80’ | Santiago Arzamendia Gaston Benedetti Taffarel |
71’ | Franco Mastantuono Matías Rojas | 80’ | Ezequiel Piovi Edwuin Cetre |
83’ | Santiago Simon Gonzalo Tapia |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremias Ledesma | Fabricio Iacovich | ||
Milton Casco | Alexis Manyoma | ||
Ian Subiabre | Fabricio Perez | ||
Matias Kranevitter | Ramiro Funes Mori | ||
Matías Rojas | Facundo Rodriguez | ||
Leandro Gonzalez Pirez | Gaston Benedetti Taffarel | ||
Miguel Borja | Joaquin Tobio Burgos | ||
Manuel Lanzini | Facundo Farias | ||
Fabricio Bustos | Lucas Alario | ||
Germán Pezzella | Gabriel Neves | ||
Gonzalo Tapia | Jose Sosa | ||
Ignacio Fernandez | Edwuin Cetre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại