Thứ Bảy, 03/05/2025
Veldin Hodza (Kiến tạo: Marko Pjaca)
10
Bruno Bogojevic
17
Lovro Majkic
23
(Pen) Niko Jankovic
34
Dejan Petrovic (Thay: Niko Jankovic)
37
Giorgi Gagua (Kiến tạo: Moris Valincic)
38
Lindon Selahi
40
Antonio Mauric
45
Ivan Calusic (Thay: Frano Mlinar)
46
Oleksandr Petrusenko (Thay: Emmanuel Ekong)
46
Ville Koski (Thay: Matej Vuk)
46
Kristian Fucak (Thay: Hamza Jaganjac)
46
Bruno Goda
46
Amer Gojak (Thay: Mile Skoric)
52
Ville Koski
53
Kristian Fucak
56
Mirko Maric (Thay: Jorge Obregon)
58
Danilo Veiga (Thay: Bruno Bogojevic)
58
Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi)
58
Luka Menalo (Thay: Simun Butic)
58
Dominik Dogan (Thay: Silvio Ilinkovic)
58
Josip Radosevic (Thay: Logi Hrafn Robertsson)
62
Terrence Douglas (Thay: Advan Kadusic)
63
Stephane Keller
69
Stjepan Loncar (Thay: Giorgi Gagua)
69
Nais Djouahra
70
Advan Kadusic (Thay: Stephane Keller)
76
Franjo Ivanovic (Thay: Marco Pasalic)
77
Gabriel Rukavina (Thay: Bruno Bogojevic)
77
Cherno Saho (Thay: Lindon Selahi)
77
Marcel Heister (Thay: Vinko Rozic)
77
Dukan Ahmeti (Thay: Slavko Blagojevic)
80
Stjepan Loncar
90+3'

Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
NK Istra 1961
NK Istra 1961
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rijeka vs NK Istra 1961

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Stjepan Loncar.

Thẻ vàng cho Stjepan Loncar.

77'

Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Marcel Heister.

77'

Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Cherno Saho.

77'

Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.

76'

Stephane Keller rời sân và được thay thế bởi Advan Kadusic.

70' Thẻ vàng cho Nais Djouahra.

Thẻ vàng cho Nais Djouahra.

69' Thẻ vàng cho Stephane Keller.

Thẻ vàng cho Stephane Keller.

69'

Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Stjepan Loncar.

62'

Logi Hrafn Robertsson rời sân và được thay thế bởi Josip Radosevic.

58'

Silvio Ilinkovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.

58'

Simun Butic rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.

56' Thẻ vàng cho Kristian Fucak.

Thẻ vàng cho Kristian Fucak.

53' Thẻ vàng cho Ville Koski.

Thẻ vàng cho Ville Koski.

52'

Mile Skoric rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

46' Thẻ vàng cho Bruno Goda.

Thẻ vàng cho Bruno Goda.

46'

Hamza Jaganjac rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Moris Valincic đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Giorgi Gagua ghi bàn!

V À A A O O O - Giorgi Gagua ghi bàn!

Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Istra 1961

Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Ante Majstorovic (45), Mile Skoric (5), Bruno Goda (3), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Silvio Ilinkovic (21), Simun Butic (27), Nais Djouahra (7), Niko Jankovic (4)

NK Istra 1961 (4-4-2): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Stephane Paul Keller (17), Logi Hrafn Robertsson (6), Vinko Rozic (24), Giorgi Gagua (29), Hamza Jaganjac (9)

Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
13
Martin Zlomislic
30
Bruno Bogojevic
45
Ante Majstorovic
5
Mile Skoric
3
Bruno Goda
8
Dejan Petrovic
18
Lindon Selahi
21
Silvio Ilinkovic
27
Simun Butic
7
Nais Djouahra
4
Niko Jankovic
9
Hamza Jaganjac
29
Giorgi Gagua
24
Vinko Rozic
6
Logi Hrafn Robertsson
17
Stephane Paul Keller
11
Mateo Lisica
8
Antonio Mauric
4
Dario Maresic
5
Ville Koski
23
Moris Valincic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
NK Istra 1961
4-4-2
Thay người
52’
Mile Skoric
Amer Gojak
46’
Hamza Jaganjac
Kristian Fucak
58’
Simun Butic
Luka Menalo
62’
Logi Hrafn Robertsson
Josip Radosevic
58’
Silvio Ilinkovic
Dominik Dogan
69’
Giorgi Gagua
Stjepan Loncar
77’
Bruno Bogojevic
Gabrijel Rukavina
76’
Stephane Keller
Advan Kadusic
77’
Lindon Selahi
Cherno Saho
77’
Vinko Rozic
Marcel Heister
Cầu thủ dự bị
Lovro Kitin
Franko Kolic
Amer Gojak
Marcel Heister
Luka Menalo
Slavko Blagojevic
Gabrijel Rukavina
Ivan Calusic
Noel Bodetic
Raul Kumar
Aleksa Todorovic
Israel Isaac Ayuma
Dominik Dogan
Marko Jursic
Nikola Medojevic
Josip Radosevic
Cherno Saho
Advan Kadusic
Petar Raguz
Kristian Fucak
Luka Bogdan
Stjepan Loncar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
25/07 - 2021
03/10 - 2021
18/12 - 2021
03/04 - 2022
21/08 - 2022
29/10 - 2022
03/03 - 2023
07/05 - 2023
19/08 - 2024
03/11 - 2024
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
28/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4NK VarazdinNK Varazdin3310158445B H T T H
5SlavenSlaven3212911345B T T B H
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik337917-2730B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X