Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Veldin Hodza (Kiến tạo: Marko Pjaca) 10 | |
![]() Bruno Bogojevic 17 | |
![]() Lovro Majkic 23 | |
![]() (Pen) Niko Jankovic 34 | |
![]() Dejan Petrovic (Thay: Niko Jankovic) 37 | |
![]() Giorgi Gagua (Kiến tạo: Moris Valincic) 38 | |
![]() Lindon Selahi 40 | |
![]() Antonio Mauric 45 | |
![]() Ivan Calusic (Thay: Frano Mlinar) 46 | |
![]() Oleksandr Petrusenko (Thay: Emmanuel Ekong) 46 | |
![]() Ville Koski (Thay: Matej Vuk) 46 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Hamza Jaganjac) 46 | |
![]() Bruno Goda 46 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Mile Skoric) 52 | |
![]() Ville Koski 53 | |
![]() Kristian Fucak 56 | |
![]() Mirko Maric (Thay: Jorge Obregon) 58 | |
![]() Danilo Veiga (Thay: Bruno Bogojevic) 58 | |
![]() Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi) 58 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Simun Butic) 58 | |
![]() Dominik Dogan (Thay: Silvio Ilinkovic) 58 | |
![]() Josip Radosevic (Thay: Logi Hrafn Robertsson) 62 | |
![]() Terrence Douglas (Thay: Advan Kadusic) 63 | |
![]() Stephane Keller 69 | |
![]() Stjepan Loncar (Thay: Giorgi Gagua) 69 | |
![]() Nais Djouahra 70 | |
![]() Advan Kadusic (Thay: Stephane Keller) 76 | |
![]() Franjo Ivanovic (Thay: Marco Pasalic) 77 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Bruno Bogojevic) 77 | |
![]() Cherno Saho (Thay: Lindon Selahi) 77 | |
![]() Marcel Heister (Thay: Vinko Rozic) 77 | |
![]() Dukan Ahmeti (Thay: Slavko Blagojevic) 80 | |
![]() Stjepan Loncar 90+3' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Istra 1961


Diễn biến Rijeka vs NK Istra 1961

Thẻ vàng cho Stjepan Loncar.
Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Marcel Heister.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Cherno Saho.
Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Stephane Keller rời sân và được thay thế bởi Advan Kadusic.

Thẻ vàng cho Nais Djouahra.

Thẻ vàng cho Stephane Keller.
Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Stjepan Loncar.
Logi Hrafn Robertsson rời sân và được thay thế bởi Josip Radosevic.
Silvio Ilinkovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.
Simun Butic rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.

Thẻ vàng cho Kristian Fucak.

Thẻ vàng cho Ville Koski.
Mile Skoric rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Bruno Goda.
Hamza Jaganjac rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Moris Valincic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giorgi Gagua ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Istra 1961
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Ante Majstorovic (45), Mile Skoric (5), Bruno Goda (3), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Silvio Ilinkovic (21), Simun Butic (27), Nais Djouahra (7), Niko Jankovic (4)
NK Istra 1961 (4-4-2): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Stephane Paul Keller (17), Logi Hrafn Robertsson (6), Vinko Rozic (24), Giorgi Gagua (29), Hamza Jaganjac (9)


Thay người | |||
52’ | Mile Skoric Amer Gojak | 46’ | Hamza Jaganjac Kristian Fucak |
58’ | Simun Butic Luka Menalo | 62’ | Logi Hrafn Robertsson Josip Radosevic |
58’ | Silvio Ilinkovic Dominik Dogan | 69’ | Giorgi Gagua Stjepan Loncar |
77’ | Bruno Bogojevic Gabrijel Rukavina | 76’ | Stephane Keller Advan Kadusic |
77’ | Lindon Selahi Cherno Saho | 77’ | Vinko Rozic Marcel Heister |
Cầu thủ dự bị | |||
Lovro Kitin | Franko Kolic | ||
Amer Gojak | Marcel Heister | ||
Luka Menalo | Slavko Blagojevic | ||
Gabrijel Rukavina | Ivan Calusic | ||
Noel Bodetic | Raul Kumar | ||
Aleksa Todorovic | Israel Isaac Ayuma | ||
Dominik Dogan | Marko Jursic | ||
Nikola Medojevic | Josip Radosevic | ||
Cherno Saho | Advan Kadusic | ||
Petar Raguz | Kristian Fucak | ||
Luka Bogdan | |||
Stjepan Loncar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại