Thứ Sáu, 02/05/2025
Quentin Paris (Kiến tạo: Vincent Pajot)
10
Samuel Renel
18
Sidi Bane
45+2'
Kemo Cisse (Thay: Blondon Meyapya)
60
Aliou Badji (Thay: Hacene Benali)
61
Jose Dembi (Thay: Hiang'a Mbock)
63
Joachim Eickmayer (Thay: Samuel Renel)
64
Pierre Ganiou
67
Joachim Eickmayer
67
Quentin Paris
67
Adam Yahi (Thay: Quentin Paris)
73
Josue Tiendrebeogo (Thay: Antoine Larose)
73
Kapitbafan Djoco (Thay: Yohan Demoncy)
73
Josue Escartin (Thay: Bissenty Mendy)
87

Thống kê trận đấu Red Star vs FC Annecy

số liệu thống kê
Red Star
Red Star
FC Annecy
FC Annecy
70 Kiểm soát bóng 30
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Red Star vs FC Annecy

Tất cả (20)
87'

Bissenty Mendy rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.

73'

Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.

73'

Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.

73'

Quentin Paris rời sân và được thay thế bởi Adam Yahi.

67' Thẻ vàng cho Quentin Paris.

Thẻ vàng cho Quentin Paris.

67' Thẻ vàng cho Joachim Eickmayer.

Thẻ vàng cho Joachim Eickmayer.

68' Thẻ vàng cho Joachim Eickmayer.

Thẻ vàng cho Joachim Eickmayer.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.

67' Thẻ vàng cho Pierre Ganiou.

Thẻ vàng cho Pierre Ganiou.

63'

Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.

61'

Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Aliou Badji.

60'

Blondon Meyapya rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Sidi Bane.

Thẻ vàng cho Sidi Bane.

18' Thẻ vàng cho Samuel Renel.

Thẻ vàng cho Samuel Renel.

10'

Vincent Pajot đã kiến tạo cho bàn thắng.

10' V À A A A O O O - Quentin Paris đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Quentin Paris đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Red Star vs FC Annecy

Red Star (3-4-3): Robin Risser (40), Blondon Meyapya (2), Bissenty Mendy (4), Loic Kouagba (28), Dylan Durivaux (20), Samuel Renel (97), Hianga'a Mbock (19), Ryad Hachem (98), Hacene Benali (29), Merwan Ifnaoui (10), Damien Durand (7)

FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Ismaelo (4), Sidi Bane (15), Axel Drouhin (18), Thibault Delphis (41), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Quentin Paris (33)

Red Star
Red Star
3-4-3
40
Robin Risser
2
Blondon Meyapya
4
Bissenty Mendy
28
Loic Kouagba
20
Dylan Durivaux
97
Samuel Renel
19
Hianga'a Mbock
98
Ryad Hachem
29
Hacene Benali
10
Merwan Ifnaoui
7
Damien Durand
33
Quentin Paris
26
Anthony Bermont
24
Yohan Demoncy
28
Antoine Larose
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
41
Thibault Delphis
18
Axel Drouhin
15
Sidi Bane
4
Ismaelo
1
Florian Escales
FC Annecy
FC Annecy
4-2-3-1
Thay người
60’
Blondon Meyapya
Kemo Cisse
73’
Quentin Paris
Adam Yahi
61’
Hacene Benali
Aliou Badji
73’
Antoine Larose
Josue Tiendrebeogo
63’
Hiang'a Mbock
Fred Dembi
73’
Yohan Demoncy
Kapitbafan Djoco
64’
Samuel Renel
Joachim Eickmayer
87’
Bissenty Mendy
Josue Escartin
Cầu thủ dự bị
Quentin Beunardeau
Thomas Callens
Josue Escartin
Adam Yahi
Joachim Eickmayer
Esteban Riou
Fred Dembi
Josue Tiendrebeogo
Vincent Kany
Noha Lemina
Aliou Badji
Kapitbafan Djoco
Kemo Cisse
Ranjan Neelakandan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
05/10 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-2
29/03 - 2025
H1: 1-1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X