Thứ Hai, 16/06/2025
Hacene Benali (Thay: Aliou Badji)
35
Julien Kouadio (Thay: Axel Drouhin)
46
Joachim Eickmayer
67
Joachim Eickmayer (Thay: Jose Dembi)
67
Trevis Dago (Thay: Kapitbafan Djoco)
69
Bissenty Mendy
73
Josue Tiendrebeogo (Thay: Yohan Demoncy)
78
Anthony Bermont
78
Anthony Bermont (Thay: Clement Billemaz)
78
Alioune Fall (Thay: Hiang'a Mbock)
80
Hamjatou Soukouna (Kiến tạo: Josue Tiendrebeogo)
84
Kemo Cisse (Thay: Samuel Renel)
87
Damien Durand
90+5'

Thống kê trận đấu FC Annecy vs Red Star

số liệu thống kê
FC Annecy
FC Annecy
Red Star
Red Star
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Annecy vs Red Star

Tất cả (18)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Damien Durand.

Thẻ vàng cho Damien Durand.

87'

Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.

84'

Josue Tiendrebeogo đã kiến tạo để ghi bàn.

84' G O O O A A A L - Vincent Pajot đã trúng đích!

G O O O A A A L - Vincent Pajot đã trúng đích!

84' G O O O A A A L - Hamjatou Soukouna đã trúng đích!

G O O O A A A L - Hamjatou Soukouna đã trúng đích!

80'

Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi Alioune Fall.

80'

Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Anthony Bermont.

78'

Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.

73' Thẻ vàng cho Bissenty Mendy.

Thẻ vàng cho Bissenty Mendy.

69'

Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.

67'

Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.

46'

Axel Drouhin rời sân và được thay thế bởi Julien Kouadio.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

35'

Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Annecy vs Red Star

FC Annecy (4-3-3): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Axel Drouhin (18), Hamjatou Soukouna (2), Fabrice N’Sakala (21), Antoine Larose (28), Ahmed Kashi (5), Yohan Demoncy (24), Vincent Pajot (17), Kapitbafan Djoco (10), Clement Billemaz (22)

Red Star (4-1-4-1): Quentin Beunardeau (1), Fode Doucoure (13), Josue Escartin (5), Bissenty Mendy (4), Ryad Hachem (98), Fred Dembi (26), Merwan Ifnaoui (10), Hianga'a Mbock (19), Samuel Renel (97), Damien Durand (7), Aliou Badji (21)

FC Annecy
FC Annecy
4-3-3
1
Florian Escales
41
Thibault Delphis
18
Axel Drouhin
2
Hamjatou Soukouna
21
Fabrice N’Sakala
28
Antoine Larose
5
Ahmed Kashi
24
Yohan Demoncy
17
Vincent Pajot
10
Kapitbafan Djoco
22
Clement Billemaz
21
Aliou Badji
7
Damien Durand
97
Samuel Renel
19
Hianga'a Mbock
10
Merwan Ifnaoui
26
Fred Dembi
98
Ryad Hachem
4
Bissenty Mendy
5
Josue Escartin
13
Fode Doucoure
1
Quentin Beunardeau
Red Star
Red Star
4-1-4-1
Thay người
46’
Axel Drouhin
Julien Kouadio
35’
Aliou Badji
Hacene Benali
69’
Kapitbafan Djoco
Trevis Dago
67’
Jose Dembi
Joachim Eickmayer
78’
Yohan Demoncy
Josue Tiendrebeogo
80’
Hiang'a Mbock
Alioune Fall
78’
Clement Billemaz
Anthony Bermont
87’
Samuel Renel
Kemo Cisse
Cầu thủ dự bị
Trevis Dago
Alioune Fall
Karim Cisse
William Avognan
Josue Tiendrebeogo
Loic Kouagba
Anthony Bermont
Dylan Durivaux
Wael Debbiche
Joachim Eickmayer
Julien Kouadio
Kemo Cisse
Thomas Callens
Hacene Benali

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
05/10 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-2
29/03 - 2025
H1: 1-1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3422573771T H T B T
2Paris FCParis FC3421672269T T H H T
3MetzMetz34181153065T H B H T
4DunkerqueDunkerque3417512756B T B H H
5GuingampGuingamp34174131255B B T H T
6FC AnnecyFC Annecy3414911-151T H T B T
7LavalLaval3414812650B T T H B
8SC BastiaSC Bastia3411158648T B B H T
9GrenobleGrenoble3413714-146B B T T B
10TroyesTroyes3413516244H T T B T
11AmiensAmiens3413417-1243T T B T B
12AC AjaccioAC Ajaccio3412616-1242H H B T B
13PauPau34101212-1442H H T B B
14RodezRodez3491213239H B H H H
15Red StarRed Star3491114-1438B H H H H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 633471215-1633H B H T H
17MartiguesMartigues349520-2732B T B H B
18CaenCaen345722-2722H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X