Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julien Kouadio (Thay: Anthony Bermont) 46 | |
![]() Adam Yahi (Thay: Antoine Larose) 54 | |
![]() Clement Vidal 58 | |
![]() Axel Bamba 62 | |
![]() (Pen) Kapitbafan Djoco 62 | |
![]() Thomas Mangani 63 | |
![]() Ben Hamed Toure (Thay: Aboubakary Kante) 67 | |
![]() Quentin Paris (Thay: Kapitbafan Djoco) 70 | |
![]() Mehdi Puch-Herrantz (Thay: Thomas Mangani) 71 | |
![]() Valentin Jacob (Thay: Mickael Barreto) 71 | |
![]() Quentin Paris (Kiến tạo: Vincent Pajot) 74 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Thay: Yohan Demoncy) 85 | |
![]() Ivane Chegra (Thay: Julien Anziani) 90 | |
![]() Arsene Kouassi 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs AC Ajaccio


Diễn biến FC Annecy vs AC Ajaccio
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Ivane Chegra.

Thẻ vàng cho Arsene Kouassi.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi Valentin Jacob.
Thomas Mangani rời sân và được thay thế bởi Mehdi Puch-Herrantz.
Vincent Pajot đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.

V À A A O O O - Quentin Paris đã ghi bàn!
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.

Thẻ vàng cho Thomas Mangani.

V À A A O O O O - Kapitbafan Djoco từ Annecy FC ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Annecy FC ghi bàn từ chấm phạt đền.

Thẻ vàng cho Axel Bamba.

Thẻ vàng cho Clement Vidal.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Adam Yahi.
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Julien Kouadio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs AC Ajaccio
FC Annecy (3-4-3): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Sidi Bane (15), Axel Drouhin (18), Clement Billemaz (22), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Anthony Bermont (26), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Kapitbafan Djoco (10)
AC Ajaccio (5-3-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Jesah Ayessa (31), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Tony Strata (23), Arsene Kouassi (43), Mickael Barreto (4), Thomas Mangani (6), Julien Anziani (25), Aboubakary Kante (27), Benjamin Santelli (9)


Thay người | |||
46’ | Anthony Bermont Julien Kouadio | 67’ | Aboubakary Kante Ben Hamed Toure |
54’ | Antoine Larose Adam Yahi | 71’ | Thomas Mangani Mehdi Puch-Herrantz |
70’ | Kapitbafan Djoco Quentin Paris | 71’ | Mickael Barreto Valentin Jacob |
85’ | Yohan Demoncy Josue Tiendrebeogo | 90’ | Julien Anziani Ivane Chegra |
Cầu thủ dự bị | |||
Esteban Riou | Ben Hamed Toure | ||
Thomas Callens | Julien Prenant-Caporossi | ||
Adam Yahi | Ghjuvanni Quilichini | ||
Noha Lemina | Anthony Khelifa | ||
Josue Tiendrebeogo | Mehdi Puch-Herrantz | ||
Julien Kouadio | Valentin Jacob | ||
Quentin Paris | Ivane Chegra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại