Thứ Tư, 07/05/2025
Angel Montoro (Thay: Jimmy)
33
Angel Montoro (Thay: Jimmy Suarez)
33
Luismi
41
Angel Montoro
52
Ivan Romero
60
Ivan Romero (Thay: Waldo Rubio)
60
Aitor Sanz
71
Nikola Sipcic
72
Borja Sanchez (Thay: Manuel Vallejo)
73
Juan Soriano
74
Teto (Thay: Enric Gallego)
76
Borja Garces
78
Borja Baston
83
Sergi Enrich (Thay: Hugo Rama)
83
Pablo Larrea (Thay: Alex Corredera)
90

Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Tenerife

số liệu thống kê
Real Oviedo
Real Oviedo
Tenerife
Tenerife
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 35
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Oviedo vs Tenerife

Tất cả (20)
90+3'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Alex Corredera rời sân, Pablo Larrea vào thay.

83'

Hugo Rama rời sân nhường chỗ cho Sergi Enrich.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83' Thẻ vàng cho Borja Baston.

Thẻ vàng cho Borja Baston.

78' Thẻ vàng cho Borja Garces.

Thẻ vàng cho Borja Garces.

76'

Enric Gallego sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Teto.

74' Thẻ vàng cho Juan Soriano.

Thẻ vàng cho Juan Soriano.

73'

Manuel Vallejo rời sân nhường chỗ cho Borja Sanchez.

73' Thẻ vàng cho Nikola Sipcic.

Thẻ vàng cho Nikola Sipcic.

72' Thẻ vàng cho Nikola Sipcic.

Thẻ vàng cho Nikola Sipcic.

71' Thẻ vàng cho Aitor Sanz.

Thẻ vàng cho Aitor Sanz.

60'

Waldo Rubio rời sân nhường chỗ cho Ivan Romero.

60'

Waldo Rubio rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

52' Thẻ vàng cho Angel Montoro.

Thẻ vàng cho Angel Montoro.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

41' Thẻ vàng cho Luismi.

Thẻ vàng cho Luismi.

33'

Jimmy Suarez rời sân nhường chỗ cho Angel Montoro.

32'

Jimmy Suarez rời sân nhường chỗ cho Angel Montoro.

Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Tenerife

Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (2), Viti (7), Jimmy Suarez (14), Luismi (5), Hugo Rama (20), Borja Baston (9), Manu Vallejo (8)

Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Aitor Bunuel (2), Nikola Sipcic (23), Jose Leon (4), Jeremy Mellot (22), Waldo Rubio (17), Aitor Sanz (16), Alex Corredera (6), Elady Zorrilla (7), Enric Gallego (18), Borja Garces (9)

Real Oviedo
Real Oviedo
4-4-2
1
Quentin Braat
24
Lucas Ahijado
4
David Costas
12
Dani Calvo
2
Abel Bretones Cruz
7
Viti
14
Jimmy Suarez
5
Luismi
20
Hugo Rama
9
Borja Baston
8
Manu Vallejo
9
Borja Garces
18
Enric Gallego
7
Elady Zorrilla
6
Alex Corredera
16
Aitor Sanz
17
Waldo Rubio
22
Jeremy Mellot
4
Jose Leon
23
Nikola Sipcic
2
Aitor Bunuel
1
Juan Soriano
Tenerife
Tenerife
4-4-2
Thay người
33’
Jimmy Suarez
Angel Montoro
60’
Waldo Rubio
Ivan Romero de Avila Araque
73’
Manuel Vallejo
Borja Sanchez
76’
Enric Gallego
Alberto Martin Diaz
83’
Hugo Rama
Sergi Enrich
90’
Alex Corredera
Pablo Larrea
Cầu thủ dự bị
Marcelo Flores Dorrell
Pablo Larrea
Juanfran
Carlos Ruiz
Borja Sanchez
Alberto Martin Diaz
Masca
Javier Diaz
Sergi Enrich
Victor Mendez
Mangel
Javi Alonso
Oier Luengo
David Rodriguez
Angel Montoro
Ivan Romero de Avila Araque
Koba Koindredi
Sergio Gonzalez
Raul Moro
Nacho Martinez
Tomeu Nadal
Daniel Selma
Jose Angel Jurado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
29/08 - 2021
22/01 - 2022
01/12 - 2022
11/03 - 2023
15/08 - 2023
28/04 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Real Oviedo

Hạng 2 Tây Ban Nha
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Tenerife

Hạng 2 Tây Ban Nha
04/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-0
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche38201172271
2LevanteLevante38181372267
3Racing SantanderRacing Santander38199101566
4Real OviedoReal Oviedo38181191165
5MirandesMirandes38198111565
6AlmeriaAlmeria381711101462
7GranadaGranada381611111259
8HuescaHuesca381610121258
9CordobaCordoba38141212154
10DeportivoDeportivo38131411953
11AlbaceteAlbacete38131213-251
12Burgos CFBurgos CF3814915-651
13CadizCadiz38121313-149
14EibarEibar38121313-249
15MalagaMalaga38111611-249
16CastellonCastellon38131015149
17Sporting GijonSporting Gijon38111413047
18Real ZaragozaReal Zaragoza38111215-545
19CD EldenseCD Eldense38101018-1940
20TenerifeTenerife3881119-1635
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3851122-3926
22CartagenaCartagena385528-4220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X