Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mamadi Camara (Kiến tạo: Lewis Wing) 17 | |
![]() Will Evans (Kiến tạo: Elliott Hewitt) 45 | |
![]() Will Evans 54 | |
![]() Tyler Bindon 55 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Baily Cargill) 65 | |
![]() Hiram Boateng (Thay: Keanu Baccus) 65 | |
![]() Stephen Quinn (Thay: Louis Reed) 75 | |
![]() Lee Gregory (Thay: Elliott Hewitt) 75 | |
![]() Amadou Salif Mbengue 78 | |
![]() Andre Garcia (Thay: Abraham Kanu) 80 | |
![]() Jayden Wareham (Thay: Mamadi Camara) 80 | |
![]() Stephen McLaughlin 83 | |
![]() Aden Flint (Thay: Jordan Bowery) 89 | |
![]() Harlee Dean (Thay: Sam Smith) 90 | |
![]() Jayden Wareham 90+2' |
Thống kê trận đấu Reading vs Mansfield Town


Diễn biến Reading vs Mansfield Town

Thẻ vàng cho Jayden Wareham.
Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Harlee Dean.
Jordan Bowery rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.

Thẻ vàng cho Stephen McLaughlin.
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.
Abraham Kanu rời sân và được thay thế bởi Andre Garcia.

Thẻ vàng cho Amadou Salif Mbengue.
Elliott Hewitt rời sân và được thay thế bởi Lee Gregory.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi Stephen Quinn.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.
Baily Cargill rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.

V À A A O O O - Tyler Bindon đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Will Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elliott Hewitt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Will Evans đã ghi bàn!
Lewis Wing đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mamadi Camara đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Reading vs Mansfield Town
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Abraham Kanu (32), Charlie Savage (8), Lewis Wing (29), Harvey Knibbs (7), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Mamadi Camará (28)
Mansfield Town (3-5-1-1): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), Keanu Baccus (17), Louis Reed (25), Aaron Lewis (8), Frazer Blake-Tracy (22), Lucas Akins (7), Will Evans (11)


Thay người | |||
80’ | Mamadi Camara Jayden Wareham | 65’ | Baily Cargill Stephen McLaughlin |
80’ | Abraham Kanu Andre Garcia | 65’ | Keanu Baccus Hiram Boateng |
90’ | Sam Smith Harlee Dean | 75’ | Louis Reed Stephen Quinn |
75’ | Elliott Hewitt Lee Gregory | ||
89’ | Jordan Bowery Aden Flint |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Scott Flinders | ||
Harlee Dean | Alfie Kilgour | ||
Tivonge Rushesha | Aden Flint | ||
Jayden Wareham | Stephen McLaughlin | ||
Andre Garcia | Stephen Quinn | ||
Louie Holzman | Hiram Boateng | ||
Tyler Sackey | Lee Gregory |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại