Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Szabolcs Schon (Thay: Alex Murphy) 66 | |
![]() Kion Etete (Thay: Victor Adeboyejo) 67 | |
![]() Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Mamadi Camara) 70 | |
![]() Kelvin Abrefa (Thay: Andre Garcia) 70 | |
![]() George Thomason 74 | |
![]() Aaron Morley (Thay: George Thomason) 78 | |
![]() John McAtee (Thay: Joel Randall) 78 | |
![]() Michael Craig 82 | |
![]() Jordi Osei-Tutu (Thay: Josh Cogley) 85 | |
![]() (Pen) Harvey Knibbs 89 | |
![]() Luke Southwood 89 | |
![]() Louie Holzman (Thay: Chem Campbell) 90 |
Thống kê trận đấu Reading vs Bolton Wanderers


Diễn biến Reading vs Bolton Wanderers
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Louie Holzman.

Thẻ vàng cho Luke Southwood.

V À A A O O O - Harvey Knibbs từ Reading đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Josh Cogley rời sân và được thay thế bởi Jordi Osei-Tutu.

Thẻ vàng cho Michael Craig.
Joel Randall rời sân và được thay thế bởi John McAtee.
George Thomason rời sân và được thay thế bởi Aaron Morley.

Thẻ vàng cho George Thomason.
Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.
Victor Adeboyejo rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
Alex Murphy rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Schon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Reading vs Bolton Wanderers
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Jayden Wareham (19), Mamadi Camará (28)
Bolton Wanderers (3-4-1-2): Luke Southwood (20), Eoin Toal (18), Will Forrester (15), George Johnston (6), Josh Dacres-Cogley (12), Alex Murphy (3), Josh Sheehan (8), George Thomason (4), Aaron Collins (19), Joel Randall (31), Victor Adeboyejo (9)


Thay người | |||
70’ | Andre Garcia Kelvin Abrefa | 66’ | Alex Murphy Szabolcs Schon |
70’ | Mamadi Camara Kelvin Ehibhatiomhan | 67’ | Victor Adeboyejo Kion Etete |
90’ | Chem Campbell Louie Holzman | 78’ | George Thomason Aaron Morley |
78’ | Joel Randall John McAtee | ||
85’ | Josh Cogley Jordi Osei-Tutu |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Nathan Baxter | ||
Kelvin Abrefa | Gethin Jones | ||
Kelvin Ehibhatiomhan | Szabolcs Schon | ||
Tivonge Rushesha | Jordi Osei-Tutu | ||
Abraham Kanu | Aaron Morley | ||
Louie Holzman | John McAtee | ||
Tyler Sackey | Kion Etete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại