Thứ Hai, 16/06/2025
William Boeving (Kiến tạo: Tomi Horvat)
45+1'
Leon Grgic
48
Markus Pink (Thay: Angelo Gattermayer)
58
Gregory Wuethrich
65
Thierno Ballo (Kiến tạo: Dejan Zukic)
67
Amady Camara (Thay: Leon Grgic)
72
Malick Junior Yalcouye (Thay: Tomi Horvat)
73
Emmanuel Agyemang (Thay: Sandro Altunashvili)
75
Emanuel Aiwu (Thay: Emir Karic)
83
Erik Kojzek (Thay: Chibuike Nwaiwu)
86
Fally Mayulu (Thay: William Boeving)
90
Arjan Malic (Thay: Max Johnston)
90

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Wolfsberger AC

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
52 Kiểm soát bóng 48
5 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sturm Graz vs Wolfsberger AC

Tất cả (85)
90+1'

Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.

90'

William Boeving rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.

86'

Chibuike Nwaiwu rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.

83'

Emir Karic rời sân và được thay thế bởi Emanuel Aiwu.

75'

Sandro Altunashvili rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.

73'

Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Malick Junior Yalcouye.

72'

Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Amady Camara.

67'

Dejan Zukic đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!

65' Thẻ vàng cho Gregory Wuethrich.

Thẻ vàng cho Gregory Wuethrich.

58'

Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi Markus Pink.

48' Thẻ vàng cho Leon Grgic.

Thẻ vàng cho Leon Grgic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A O O O - William Boeving đã ghi bàn!

V À A A O O O - William Boeving đã ghi bàn!

45+1'

Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - William Boeving đã ghi bàn!

V À A A O O O - William Boeving đã ghi bàn!

45'

Harald Lechner trao cho Wolfsberg một quả phạt góc.

44'

Sturm Graz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

43'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Wolfsberg.

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Wolfsberger AC

Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), William Bøving (15), Leon Grgic (38)

Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Tobias Gruber (13), Cheick Mamadou Diabate (5), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Sandro Altunashvili (19), Maximilian Ullmann (31), Dejan Zukic (20), Angelo Gattermayer (7), Thierno Ballo (11)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
1
Kjell Scherpen
2
Max Johnston
5
Gregory Wüthrich
24
Dimitri Lavalée
17
Emir Karic
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc Stanković
21
Tochi Chukwuani
10
Otar Kiteishvili
15
William Bøving
38
Leon Grgic
11
Thierno Ballo
7
Angelo Gattermayer
20
Dejan Zukic
31
Maximilian Ullmann
19
Sandro Altunashvili
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
2
Boris Matic
37
Nicolas Wimmer
5
Cheick Mamadou Diabate
13
Tobias Gruber
12
Nikolas Polster
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-4-1-2
Thay người
72’
Leon Grgic
Amady Camara
58’
Angelo Gattermayer
Markus Pink
73’
Tomi Horvat
Malick Yalcouyé
75’
Sandro Altunashvili
Emmanuel Ofori Agyemang
83’
Emir Karic
Emanuel Aiwu
86’
Chibuike Nwaiwu
Erik Kojzek
90’
William Boeving
Fally Mayulu
90’
Max Johnston
Arjan Malić
Cầu thủ dự bị
Daniil Khudyakov
Lukas Gutlbauer
Malick Yalcouyé
Pascal Muller
Fally Mayulu
Alessandro Schopf
Arjan Malić
Emmanuel Ofori Agyemang
Stefan Hierländer
Markus Pink
Amady Camara
Erik Kojzek
Emanuel Aiwu
Thomas Sabitzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
01/08 - 2021
31/10 - 2021
24/07 - 2022
16/10 - 2022
08/10 - 2023
03/03 - 2024
22/09 - 2024
15/02 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X