![]() Rok Storman 26 | |
![]() Domagoj Babin (Thay: Festim Shatri) 60 | |
![]() Miha Breznik 67 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Storman) 70 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Gedeon Guzina) 76 | |
![]() Sandro Zukic (Thay: Stjepan Davidovic) 76 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Miha Dobnikar) 76 | |
![]() Dusan Ignjatovic (Thay: Mark Gulic) 76 | |
![]() Edvin Suljanovic 82 | |
![]() Uros Korun (Thay: Matej Mamic) 83 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Matej Malensek) 83 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Primorje
số liệu thống kê

Radomlje

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Primorje
Radomlje: Emil Velic (1), Storman (17), Miha Kompan Breznik (21), Gaber Dobrovoljc (62), Rok Ljutic (33), Matej Mamic (22), Stjepan Davidovic (20), Ognjen Gnjatic (6), Moses Zambrang Barnabas (14), Gedeon Guzina (30), Matej Malensek (44)
Primorje: Gasper Tratnik (33), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Miha Dobnikar (2), Haris Dedic (15), Zan Besir (17), Elias Miguel Trevizan Telles (5), Semir Smajlagic (14), Festim Shatri (23), Mark Gulic (9)
Thay người | |||
70’ | Storman Zan Zaler | 60’ | Festim Shatri Domagoj Babin |
76’ | Stjepan Davidovic Sandro Zukic | 76’ | Miha Dobnikar Edvin Suljanovic |
76’ | Gedeon Guzina Nino Kukovec | 76’ | Mark Gulic Dusan Ignjatovic |
83’ | Matej Mamic Uros Korun | ||
83’ | Matej Malensek Andrej Pogacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kobal | Matej Mavric | ||
Vid Chinoso Juvancic | Tony Macan | ||
Uros Korun | Mirko Mutavcic | ||
Sandro Zukic | Tarik Candic | ||
Zan Zaler | Maj Fogec | ||
Nino Vukasovic | Edvin Suljanovic | ||
Marko Cukon | Domagoj Babin | ||
Noel Bilic | Marko Brkljaca | ||
Andrej Pogacar | Nik Jermol | ||
Niko Gajzler | Radovan Rakic | ||
Aleksandar Vucenovic | Dusan Ignjatovic | ||
Nino Kukovec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 3 | 47 | B B H B H |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 32 | 5 | 10 | 17 | -29 | 25 | B H H H B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại