Thứ Năm, 08/05/2025
Roko Baturina
18
Saul Garcia
19
Lander Olaetxea
31
(Pen) Inigo Vicente
45+7'
Matheus Aias
90

Diễn biến Racing Santander vs Albacete

Tất cả (35)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Juergen Elitim rời sân và vào thay là Jorge Pombo.

90' G O O O A A A L - Matheus Aias đã trúng đích!

G O O O A A A L - Matheus Aias đã trúng đích!

89'

Inigo Vicente rời sân nhường chỗ cho Gerard Fernandez.

89'

Inigo Vicente rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Lander Olaetxea rời sân và anh ấy được thay thế bởi Fran Alvarez.

81' Thẻ vàng cho Fausto.

Thẻ vàng cho Fausto.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Higinio Marin rời sân nhường chỗ cho Jovanny Bolivar.

76'

Aritz Aldasoro rời sân nhường chỗ cho Alvaro Mantilla.

75'

Aritz Aldasoro rời sân nhường chỗ cho Alvaro Mantilla.

75'

Aritz Aldasoro rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Roko Baturina rời sân nhường chỗ cho Matheus Aias.

57' Thẻ vàng cho Rodri.

Thẻ vàng cho Rodri.

46'

Jonathan Dubasin rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche.

46'

Maikel Mesa rời sân nhường chỗ cho Rodri.

46'

Sergi Garcia rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche

46'

Arturo Molina rời sân nhường chỗ cho Fausto.

46'

Carlos Munoz rời sân, vào thay là Juanma Garcia.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+9'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
27/11 - 2022
09/04 - 2023
24/09 - 2023
18/02 - 2024
03/11 - 2024
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Racing Santander

Hạng 2 Tây Ban Nha
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
05/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 2-2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
11/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche38201172271
2LevanteLevante38181372267
3Racing SantanderRacing Santander38199101566
4Real OviedoReal Oviedo38181191165
5MirandesMirandes38198111565
6AlmeriaAlmeria381711101462
7GranadaGranada381611111259
8HuescaHuesca381610121258
9CordobaCordoba38141212154
10DeportivoDeportivo38131411953
11AlbaceteAlbacete38131213-251
12Burgos CFBurgos CF3814915-651
13CadizCadiz38121313-149
14EibarEibar38121313-249
15MalagaMalaga38111611-249
16CastellonCastellon38131015149
17Sporting GijonSporting Gijon38111413047
18Real ZaragozaReal Zaragoza38111215-545
19CD EldenseCD Eldense38101018-1940
20TenerifeTenerife3881119-1635
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3851122-3926
22CartagenaCartagena385528-4220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X