Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nabili Touaizi 9 | |
![]() Alvaro Gimenez 45 | |
![]() Fidel (Thay: Jon Morcillo) 60 | |
![]() Juanma Garcia (Thay: Pablo Saenz) 60 | |
![]() Fidel Chaves (Thay: Jon Morcillo) 60 | |
![]() Nabili Touaizi 63 | |
![]() Antonio Pacheco (Thay: Christian Kofane) 65 | |
![]() Higinio Marin (Thay: Javier Marton) 65 | |
![]() Naim Garcia (Thay: Heber Pena) 66 | |
![]() Aleksa Puric 71 | |
![]() Aleksa Puric 77 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Nabili Touaizi) 81 | |
![]() Eneko Jauregi (Thay: Alvaro Gimenez) 82 | |
![]() Christian Borrego (Thay: Alvaro Sanz) 82 | |
![]() Nacho (Thay: Josue Dorrio) 82 | |
![]() David Castro 87 | |
![]() Higinio Marin 89 | |
![]() Brais Martinez 90 | |
![]() Aitor Gelardo (Thay: Josep Sene) 90 |
Thống kê trận đấu Albacete vs Racing de Ferrol


Diễn biến Albacete vs Racing de Ferrol

Thẻ vàng cho Brais Martinez.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Aitor Gelardo.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.

V À A A O O O - Higinio Marin đã ghi bàn!
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.

CẦU THỦ BỊ ĐUỔI! - David Castro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Castro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Nabili Touaizi rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aleksa Puric nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Aleksa Puric.

Thẻ vàng cho Aleksa Puric.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Naim Garcia.
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Christian Kofane rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Fidel.

Albacete dẫn trước 1-0 nhờ công của Nabil Touaizi.

Thẻ vàng cho Nabili Touaizi.
Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Đội hình xuất phát Albacete vs Racing de Ferrol
Albacete (4-4-2): Cristian Rivero (1), Nabil Touaizi (15), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Pablo Saenz Ezquerra (21), Alejandro Melendez (17), Javier Villar del Fraile (18), Jon Morcillo (22), Christian Michel Kofane (35), Javier Marton (19)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Roberto Correa (3), Aleksa Puric (4), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Fran Manzanara (16), Josep Sene (10), Josue Dorrio (17), Alvaro Sanz (6), Heber Pena Picos (8), Alvaro Gimenez (20)


Thay người | |||
60’ | Pablo Saenz Juanma Garcia | 66’ | Heber Pena Naim Garcia |
60’ | Jon Morcillo Fidel | 82’ | Alvaro Gimenez Eneko Jauregi |
65’ | Christian Kofane Pacheco Ruiz | 82’ | Josue Dorrio Nacho |
65’ | Javier Marton Higinio Marin | 82’ | Alvaro Sanz Christian Borrego |
81’ | Nabili Touaizi Alvaro Rodriguez | 90’ | Josep Sene Aitor Gelardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Javi Rueda | Emilio Bernad | ||
Juanma Garcia | Manu Vallejo | ||
Javi Moreno | Jesus Ruiz Suarez | ||
Alvaro Rodriguez | Aitor Gelardo | ||
Rai Marchan | Eneko Jauregi | ||
Fidel | Emanuel Insua | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Nacho | ||
Raul Lizoain | Naim Garcia | ||
Pacheco Ruiz | Christian Borrego | ||
Higinio Marin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | ![]() | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | ![]() | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | ![]() | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | ![]() | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | ![]() | 41 | 15 | 12 | 14 | 0 | 57 | T |
10 | ![]() | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
11 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
12 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | |
13 | ![]() | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | |
14 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | ![]() | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | ![]() | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | ![]() | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | ![]() | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | ![]() | 41 | 6 | 12 | 23 | -40 | 30 | B |
22 | ![]() | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại