Thứ Bảy, 03/05/2025
Junshuai Liu (Kiến tạo: Elvis Saric)
59
Wei Long (Thay: Xinli Peng)
65
Evans Kangwa (Thay: Jinbao Zhong)
66
Abduhamit Abdugheni (Thay: Jinhao Bi)
68
Yun Liu (Thay: Yongjing Cao)
69
Yufeng Zhang (Thay: Chengjian Liao)
69
Chunxin Chen (Thay: Jin Feng)
77
Nenad Lukic (Thay: Long Tan)
81
Yufeng Zhang
86
Changcheng Cheng (Thay: Zhiyu Yan)
86
Yibo Sha (Thay: Felicio Brown Forbes)
88
Felicio Brown Forbes
89
Wenjie Song (Thay: Junshuai Liu)
89

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Changchun Yatai

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
Changchun Yatai
38 Kiểm soát bóng 62
20 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 11
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Changchun Yatai

Qingdao Hainiu (4-4-2): Pengfei Mou (28), Zhang Wei (2), Aleksandar Andrejevic (31), Junshuai Liu (4), Dong Xu (24), Xinli Peng (20), Feng Jing (14), Elvis Saric (7), Chien-Ming Wang (25), Felicio Anando Brown Forbes (9), Zhong Jinbao (30)

Changchun Yatai (4-4-2): Wu Yake (23), Yan Zhiyu (24), Teng Yi (26), Jores Okore (4), Liao Chengjan (19), Yongjing Cao (37), Serginho (10), Peter Zulj (44), Jinxian Wang (8), Jinhao Bi (3), Tan Long (29)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-2
28
Pengfei Mou
2
Zhang Wei
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
24
Dong Xu
20
Xinli Peng
14
Feng Jing
7
Elvis Saric
25
Chien-Ming Wang
9
Felicio Anando Brown Forbes
30
Zhong Jinbao
29
Tan Long
3
Jinhao Bi
8
Jinxian Wang
44
Peter Zulj
10
Serginho
37
Yongjing Cao
19
Liao Chengjan
4
Jores Okore
26
Teng Yi
24
Yan Zhiyu
23
Wu Yake
Changchun Yatai
Changchun Yatai
4-4-2
Thay người
65’
Xinli Peng
Long Wei
68’
Jinhao Bi
Abduhamit Abdugheni
66’
Jinbao Zhong
Evans Kangwa
69’
Yongjing Cao
Liu Yun
77’
Jin Feng
Chunxin Chen
69’
Chengjian Liao
Yufeng Zhang
88’
Felicio Brown Forbes
Yibo Sha
81’
Long Tan
Nenad Lukic
89’
Junshuai Liu
Wenjie Song
86’
Zhiyu Yan
Cheng Changcheng
Cầu thủ dự bị
Chunxin Chen
Wang Zhifeng
Yibo Sha
Li Hong
Evans Kangwa
Abduhamit Abdugheni
Zhenli Liu
Sabit Abdusalam
Yang Xu
Yuan Mincheng
Wenjie Song
Nenad Lukic
Ma Xingyu
Liu Yun
Long Wei
Yufeng Zhang
Marko Saric
Yuda Tian
Ming Hu
Cheng Changcheng
Jiashen Liu
Jiang Ning

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
23/05 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/07 - 2023
China Super League
26/08 - 2023
08/03 - 2024
30/06 - 2024

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Changchun Yatai

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng107211023T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X