![]() Pablo 41 | |
![]() Pablo 61 | |
![]() Bryan Mendoza 79 | |
![]() (Pen) Edgar Malakyan 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 22 | 2 | 2 | 70 | 68 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 36 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 32 | 55 | B H T H T |
4 | ![]() | 27 | 16 | 2 | 9 | 21 | 50 | H T B T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 16 | 43 | T B H H B |
6 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B T H T |
7 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -26 | 29 | B B B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -15 | 29 | T B T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 2 | 17 | -44 | 23 | B B T B B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -26 | 20 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 0 | 3 | 22 | -57 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại