Thứ Sáu, 09/05/2025

Trực tiếp kết quả Pyunik vs FC Noah hôm nay 29-08-2022

Giải VĐQG Armenia - Th 2, 29/8

Kết thúc

Pyunik

Pyunik

3 : 0

FC Noah

FC Noah

Hiệp một: 1-0
T2, 23:00 29/08/2022
Vòng 5 - VĐQG Armenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andre Mensalao
27
Mikhail Kovalenko
81
Yusuf Otubanjo
90

Thống kê trận đấu Pyunik vs FC Noah

số liệu thống kê
Pyunik
Pyunik
FC Noah
FC Noah
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Armenia
20/08 - 2021
H1: 1-1
05/11 - 2021
H1: 0-0
10/03 - 2022
H1: 0-1
05/05 - 2022
H1: 1-0
29/08 - 2022
H1: 1-0
31/10 - 2022
H1: 0-0
11/03 - 2023
H1: 1-0
15/05 - 2023
H1: 0-2
11/11 - 2023
H1: 1-1
31/03 - 2024
H1: 0-1
21/05 - 2024
H1: 1-0
24/09 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Pyunik

VĐQG Armenia
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Armenia
29/04 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Armenia
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
15/04 - 2025
VĐQG Armenia
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
01/04 - 2025
VĐQG Armenia
28/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây FC Noah

VĐQG Armenia
04/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Armenia
30/04 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Armenia
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
16/04 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Armenia
13/04 - 2025
H1: 0-2
09/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
02/04 - 2025
VĐQG Armenia
29/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Armenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC NoahFC Noah2622227068T T T T H
2Ararat ArmeniaArarat Armenia2618353657T T T T T
3Urartu FCUrartu FC2617453255B H T H T
4PyunikPyunik2716292150H T B T B
5VanVan2712781643T B H H B
6BKMABKMA269512-732B B T H T
7ShirakShirak278514-2629B B B H B
8Ararat YerevanArarat Yerevan268513-1529T B T B T
9West ArmeniaWest Armenia267217-4423B B T B B
10FC AlashkertFC Alashkert264814-2620H H H B T
11GandzasarGandzasar250322-573B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X