![]() Ilias Alhaft 3 | |
![]() (Pen) Hovhannes Harutyunyan 45+1' | |
![]() Vagner Goncalves Nogueira 47 | |
![]() Hovhannes Harutyunyan 59 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 22 | 2 | 2 | 70 | 68 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 36 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 32 | 55 | B H T H T |
4 | ![]() | 27 | 16 | 2 | 9 | 21 | 50 | H T B T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 16 | 43 | T B H H B |
6 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B T H T |
7 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -26 | 29 | B B B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -15 | 29 | T B T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 2 | 17 | -44 | 23 | B B T B B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -26 | 20 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 0 | 3 | 22 | -57 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại